| STT |
Mã giá |
Tên dịch vụ kỹ thuật |
Giá |
| 1 |
|
37.1E04.1714 |
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68,000.00 |
| 2 |
|
37.8D08.0892 |
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
193,000.00 |
| 3 |
|
37.8D08.0893 |
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
130,000.00 |
| 4 |
|
37.8D08.0894 |
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
148,000.00 |
| 5 |
|
37.8D03.0324 |
|
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
332,000.00 |
| 6 |
|
37.8D08.0867 |
|
Bẻ cuốn dưới |
133,000.00 |
| 7 |
|
37.8D08.0867 |
|
Bẻ cuốn mũi |
133,000.00 |
| 8 |
|
37.8D05.0533 |
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000.00 |
| 9 |
|
37.8D05.0533 |
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000.00 |
| 10 |
|
37.8C00.0222 |
|
Bó thuốc |
50,500.00 |
| 11 |
|
37.8C00.0222 |
|
Bó thuốc |
50,500.00 |
| 12 |
|
37.8B00.0216 |
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178,000.00 |
| 13 |
|
37.8D06.0589 |
|
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000.00 |
| 14 |
|
37.8D06.0589 |
|
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000.00 |
| 15 |
|
37.8D06.0589 |
|
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000.00 |
| 16 |
|
37.8D06.0591 |
|
Bóc nhân xơ vú |
984,000.00 |
| 17 |
|
37.8D08.0993 |
|
Bơm hơi vòi nhĩ |
115,000.00 |
| 18 |
|
37.8B00.0158 |
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198,000.00 |
| 19 |
|
37.8B00.0071 |
|
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000.00 |
| 20 |
|
37.8D07.0730 |
|
Bơm rửa lệ đạo |
36,700.00 |
| 21 |
|
37.8D07.0730 |
|
Bơm rửa lệ đạo |
36,700.00 |
| 22 |
|
37.8B00.0071 |
|
Bơm rửa màng phổi |
216,000.00 |
| 23 |
|
37.8D07.0854 |
|
Bơm thông lệ đạo |
94,400.00 |
| 24 |
|
37.8D07.0854 |
|
Bơm thông lệ đạo |
94,400.00 |
| 25 |
|
37.8D07.0855 |
|
Bơm thông lệ đạo |
59,400.00 |
| 26 |
|
37.8D08.0899 |
|
Bơm thuốc thanh quản |
20,500.00 |
| 27 |
|
37.8D08.0916 |
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116,000.00 |
| 28 |
|
37.8D08.0868 |
|
Cầm máu mũi bằng Merocel |
205,000.00 |
| 29 |
|
37.8D08.0869 |
|
Cầm máu mũi bằng Merocel |
275,000.00 |
| 30 |
|
37.8B00.0074 |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479,000.00 |
| 31 |
|
37.8D08.0871 |
|
Cắt Amidan bằng Coblator |
2,355,000.00 |
| 32 |
|
37.8D05.0584 |
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,242,000.00 |
| 33 |
|
37.8D10.1102 |
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,269,000.00 |
| 34 |
|
37.8D10.1102 |
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,269,000.00 |
| 35 |
|
37.8D10.1105 |
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,268,000.00 |
| 36 |
|
37.8D10.1106 |
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,298,000.00 |
| 37 |
|
37.8D10.1106 |
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,298,000.00 |
| 38 |
|
37.8D10.1109 |
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,285,000.00 |
| 39 |
|
37.8D09.1047 |
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
2,927,000.00 |
| 40 |
|
37.8D05.0435 |
|
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000.00 |
| 41 |
|
37.8D05.0435 |
|
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000.00 |
| 42 |
|
37.8D07.0732 |
|
Cắt bỏ túi lệ |
840,000.00 |
| 43 |
|
37.8D07.0732 |
|
Cắt bỏ túi lệ |
840,000.00 |
| 44 |
|
37.8D09.1045 |
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000.00 |
| 45 |
|
37.8D09.1044 |
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705,000.00 |
| 46 |
|
37.8D09.1045 |
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000.00 |
| 47 |
|
37.8D09.1044 |
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705,000.00 |
| 48 |
|
37.8D09.1049 |
|
Cắt các u lành vùng cổ |
2,627,000.00 |
| 49 |
|
37.8B00.0075 |
|
Cắt chỉ |
32,900.00 |
| 50 |
|
37.8B00.0075 |
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32,900.00 |
| 51 |
|
37.8B00.0075 |
|
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900.00 |
| 52 |
|
37.8B00.0075 |
|
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900.00 |
| 53 |
|
37.8B00.0075 |
|
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900.00 |
| 54 |
|
37.8B00.0075 |
|
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900.00 |
| 55 |
|
37.8D06.0594 |
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117,000.00 |
| 56 |
|
37.8B00.0075 |
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
32,900.00 |
| 57 |
|
37.8B00.0075 |
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32,900.00 |
| 58 |
|
37.8B00.0075 |
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32,900.00 |
| 59 |
|
37.8D05.0584 |
|
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000.00 |
| 60 |
|
37.8D10.1111 |
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,274,000.00 |
| 61 |
|
37.8D05.0571 |
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2,887,000.00 |
| 62 |
|
37.8B00.0216 |
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178,000.00 |
| 63 |
|
37.8D05.0577 |
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,616,000.00 |
| 64 |
|
37.8D05.0577 |
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,616,000.00 |
| 65 |
|
37.8D05.0576 |
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,598,000.00 |
| 66 |
|
37.8D09.1007 |
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000.00 |
| 67 |
|
37.8D09.1007 |
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000.00 |
| 68 |
|
37.8D09.1039 |
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
455,000.00 |
| 69 |
|
37.8D05.0504 |
|
Cắt phymosis |
237,000.00 |
| 70 |
|
37.8D06.0655 |
|
Cắt polyp cổ tử cung |
1,935,000.00 |
| 71 |
|
37.8D08.0918 |
|
Cắt polyp mũi |
663,000.00 |
| 72 |
|
37.8D08.0874 |
|
Cắt polyp ống tai |
1,990,000.00 |
| 73 |
|
37.8D08.0875 |
|
Cắt polyp ống tai |
602,000.00 |
| 74 |
|
37.8D08.0874 |
|
Cắt polyp ống tai |
1,990,000.00 |
| 75 |
|
37.8D08.0875 |
|
Cắt polyp ống tai |
602,000.00 |
| 76 |
|
37.8D05.0498 |
|
Cắt polype trực tràng |
1,038,000.00 |
| 77 |
|
37.8D10.1114 |
|
Cắt sẹo khâu kín |
3,288,000.00 |
| 78 |
|
37.8D11.1190 |
|
Cắt u bao gân |
1,784,000.00 |
| 79 |
|
37.8D09.1049 |
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,627,000.00 |
| 80 |
|
37.8D09.1049 |
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,627,000.00 |
| 81 |
|
37.8D11.1190 |
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,784,000.00 |
| 82 |
|
37.8D11.1190 |
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,784,000.00 |
| 83 |
|
37.8D05.0584 |
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,242,000.00 |
| 84 |
|
37.8D11.1190 |
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,784,000.00 |
| 85 |
|
37.8D08.0909 |
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,334,000.00 |
| 86 |
|
37.8D08.0910 |
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
834,000.00 |
| 87 |
|
37.8D08.0909 |
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,334,000.00 |
| 88 |
|
37.8D08.0910 |
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
834,000.00 |
| 89 |
|
37.8D11.1191 |
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,206,000.00 |
| 90 |
|
37.8D07.0834 |
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,234,000.00 |
| 91 |
|
37.8D06.0597 |
|
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000.00 |
| 92 |
|
37.8D06.0597 |
|
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000.00 |
| 93 |
|
37.8D06.0653 |
|
Cắt u vú lành tính |
2,862,000.00 |
| 94 |
|
37.8D06.0653 |
|
Cắt u vú lành tính |
2,862,000.00 |
| 95 |
|
37.8D08.0945 |
|
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4,623,000.00 |
| 96 |
|
37.8D09.1049 |
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,627,000.00 |
| 97 |
|
37.8D07.0834 |
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,234,000.00 |
| 98 |
|
37.8D07.0834 |
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,234,000.00 |
| 99 |
|
37.8D05.0558 |
|
Cắt u xương sụn lành tính |
3,746,000.00 |
| 100 |
|
37.8D03.0334 |
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
682,000.00 |
| 101 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ |
143,000.00 |
| 102 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
143,000.00 |
| 103 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
143,000.00 |
| 104 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
143,000.00 |
| 105 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
143,000.00 |
| 106 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
143,000.00 |
| 107 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị bí đái |
143,000.00 |
| 108 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
143,000.00 |
| 109 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
143,000.00 |
| 110 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
143,000.00 |
| 111 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
143,000.00 |
| 112 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
143,000.00 |
| 113 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
143,000.00 |
| 114 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
143,000.00 |
| 115 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
143,000.00 |
| 116 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
143,000.00 |
| 117 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
143,000.00 |
| 118 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
143,000.00 |
| 119 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
143,000.00 |
| 120 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
143,000.00 |
| 121 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
143,000.00 |
| 122 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
143,000.00 |
| 123 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
143,000.00 |
| 124 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
143,000.00 |
| 125 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
143,000.00 |
| 126 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
143,000.00 |
| 127 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị di tinh |
143,000.00 |
| 128 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
143,000.00 |
| 129 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị động kinh |
143,000.00 |
| 130 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
143,000.00 |
| 131 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
143,000.00 |
| 132 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
143,000.00 |
| 133 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
143,000.00 |
| 134 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
143,000.00 |
| 135 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
143,000.00 |
| 136 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
143,000.00 |
| 137 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
143,000.00 |
| 138 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
143,000.00 |
| 139 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
143,000.00 |
| 140 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
143,000.00 |
| 141 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
143,000.00 |
| 142 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
143,000.00 |
| 143 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143,000.00 |
| 144 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143,000.00 |
| 145 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
143,000.00 |
| 146 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
143,000.00 |
| 147 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
143,000.00 |
| 148 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
143,000.00 |
| 149 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
143,000.00 |
| 150 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
143,000.00 |
| 151 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
143,000.00 |
| 152 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
143,000.00 |
| 153 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
143,000.00 |
| 154 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
143,000.00 |
| 155 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
143,000.00 |
| 156 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
143,000.00 |
| 157 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
143,000.00 |
| 158 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
143,000.00 |
| 159 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
143,000.00 |
| 160 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
143,000.00 |
| 161 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
143,000.00 |
| 162 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị mày đay |
143,000.00 |
| 163 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị nấc |
143,000.00 |
| 164 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
143,000.00 |
| 165 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
143,000.00 |
| 166 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
143,000.00 |
| 167 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
143,000.00 |
| 168 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
143,000.00 |
| 169 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
143,000.00 |
| 170 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
143,000.00 |
| 171 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
143,000.00 |
| 172 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
143,000.00 |
| 173 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
143,000.00 |
| 174 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
143,000.00 |
| 175 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
143,000.00 |
| 176 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị táo bón |
143,000.00 |
| 177 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
143,000.00 |
| 178 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
143,000.00 |
| 179 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
143,000.00 |
| 180 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
143,000.00 |
| 181 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
143,000.00 |
| 182 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
143,000.00 |
| 183 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
143,000.00 |
| 184 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
143,000.00 |
| 185 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
143,000.00 |
| 186 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị trĩ |
143,000.00 |
| 187 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
143,000.00 |
| 188 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
143,000.00 |
| 189 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
143,000.00 |
| 190 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
143,000.00 |
| 191 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
143,000.00 |
| 192 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
143,000.00 |
| 193 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
143,000.00 |
| 194 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
143,000.00 |
| 195 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
143,000.00 |
| 196 |
|
37.8C00.0227 |
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
143,000.00 |
| 197 |
|
37.8D09.1042 |
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535,000.00 |
| 198 |
|
37.8D09.1042 |
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535,000.00 |
| 199 |
|
37.8D05.0505 |
|
Chích áp xe phần mềm lớn |
186,000.00 |
| 200 |
|
37.8D08.0878 |
|
Chích áp xe quanh Amidan |
263,000.00 |
| 201 |
|
37.8D08.0995 |
|
Chích áp xe quanh Amidan |
729,000.00 |
| 202 |
|
37.8D08.0878 |
|
Chích áp xe quanh Amidan |
263,000.00 |
| 203 |
|
37.8D08.0995 |
|
Chích áp xe quanh Amidan |
729,000.00 |
| 204 |
|
37.8D08.0879 |
|
Chích áp xe sàn miệng |
263,000.00 |
| 205 |
|
37.8D08.0996 |
|
Chích áp xe sàn miệng |
729,000.00 |
| 206 |
|
37.8D08.0879 |
|
Chích áp xe thành sau họng |
263,000.00 |
| 207 |
|
37.8D08.0996 |
|
Chích áp xe thành sau họng |
729,000.00 |
| 208 |
|
37.8D08.0879 |
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
263,000.00 |
| 209 |
|
37.8D08.0996 |
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
729,000.00 |
| 210 |
|
37.8D06.0601 |
|
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000.00 |
| 211 |
|
37.8D06.0601 |
|
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000.00 |
| 212 |
|
37.8D06.0602 |
|
Chích áp xe vú |
219,000.00 |
| 213 |
|
37.8D07.0738 |
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78,400.00 |
| 214 |
|
37.8C00.0224 |
|
Chích lể |
65,300.00 |
| 215 |
|
37.8D05.0505 |
|
Chích nhọt ống tai ngoài |
186,000.00 |
| 216 |
|
37.8D05.0505 |
|
Chích rạch áp xe nhỏ |
186,000.00 |
| 217 |
|
37.8D08.0994 |
|
Chích rạch màng nhĩ |
61,200.00 |
| 218 |
|
37.8D08.0994 |
|
Chích rạch màng nhĩ |
61,200.00 |
| 219 |
|
37.1E04.1627 |
|
Chlamydia test nhanh |
71,600.00 |
| 220 |
|
37.8B00.0087 |
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
152,000.00 |
| 221 |
|
37.8D06.0604 |
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880,000.00 |
| 222 |
|
37.8B00.0165 |
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597,000.00 |
| 223 |
|
37.8B00.0112 |
|
Chọc dịch khớp |
114,000.00 |
| 224 |
|
37.8B00.0077 |
|
Chọc dịch màng bụng |
137,000.00 |
| 225 |
|
37.8B00.0083 |
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
107,000.00 |
| 226 |
|
37.8B00.0083 |
|
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000.00 |
| 227 |
|
37.8B00.0083 |
|
Chọc dịch tủy sống |
107,000.00 |
| 228 |
|
37.8B00.0077 |
|
Chọc dò dịch màng phổi |
137,000.00 |
| 229 |
|
37.8B00.0083 |
|
Chọc dò dịch não tuỷ |
107,000.00 |
| 230 |
|
37.8B00.0077 |
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137,000.00 |
| 231 |
|
37.8D06.0606 |
|
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000.00 |
| 232 |
|
37.8D06.0606 |
|
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000.00 |
| 233 |
|
37.8D06.0606 |
|
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000.00 |
| 234 |
|
37.8B00.0083 |
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
107,000.00 |
| 235 |
|
37.8D05.0505 |
|
Chọc hút áp xe thành bụng |
186,000.00 |
| 236 |
|
37.8B00.0079 |
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143,000.00 |
| 237 |
|
37.8B00.0084 |
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166,000.00 |
| 238 |
|
37.8B00.0079 |
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
143,000.00 |
| 239 |
|
37.8B00.0081 |
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000.00 |
| 240 |
|
37.8B00.0081 |
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000.00 |
| 241 |
|
37.8D08.0882 |
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52,600.00 |
| 242 |
|
37.8D08.0882 |
|
Chọc hút dịch vành tai |
52,600.00 |
| 243 |
|
37.8B00.0087 |
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
152,000.00 |
| 244 |
|
37.8B00.0079 |
|
Chọc hút khí màng phổi |
143,000.00 |
| 245 |
|
37.8B00.0086 |
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000.00 |
| 246 |
|
37.8B00.0086 |
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000.00 |
| 247 |
|
37.8B00.0089 |
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
110,000.00 |
| 248 |
|
37.8B00.0077 |
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137,000.00 |
| 249 |
|
37.8D08.0920 |
|
Chọc rửa xoang hàm |
278,000.00 |
| 250 |
|
37.8B00.0077 |
|
Chọc thăm dò màng phổi |
137,000.00 |
| 251 |
|
37.8B00.0078 |
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000.00 |
| 252 |
|
37.8B00.0078 |
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000.00 |
| 253 |
|
37.8B00.0077 |
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137,000.00 |
| 254 |
|
37.8B00.0078 |
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
176,000.00 |
| 255 |
|
37.8C00.0228 |
|
Chườm ngải |
35,500.00 |
| 256 |
|
37.8C00.0228 |
|
Chườm ngải |
35,500.00 |
| 257 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp Xquang phim > 24x30 cm] |
69,200.00 |
| 258 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang Blondeau |
50,200.00 |
| 259 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
50,200.00 |
| 260 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
56,200.00 |
| 261 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang Chausse III |
50,200.00 |
| 262 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
50,200.00 |
| 263 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
69,200.00 |
| 264 |
|
37.2A03.0030 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
122,000.00 |
| 265 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 266 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 267 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
| 268 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
69,200.00 |
| 269 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
56,200.00 |
| 270 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
69,200.00 |
| 271 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 272 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 273 |
|
37.2A02.0018 |
|
Chụp Xquang đại tràng |
156,000.00 |
| 274 |
|
37.2A03.0036 |
|
Chụp Xquang đại tràng |
264,000.00 |
| 275 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
56,200.00 |
| 276 |
|
37.2A02.0025 |
|
Chụp Xquang đường dò |
406,000.00 |
| 277 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
50,200.00 |
| 278 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang Hirtz |
50,200.00 |
| 279 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
50,200.00 |
| 280 |
|
37.2A02.0011 |
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
56,200.00 |
| 281 |
|
37.2A03.0030 |
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122,000.00 |
| 282 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
| 283 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
56,200.00 |
| 284 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
56,200.00 |
| 285 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
56,200.00 |
| 286 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
| 287 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
50,200.00 |
| 288 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
69,200.00 |
| 289 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
56,200.00 |
| 290 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
56,200.00 |
| 291 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
56,200.00 |
| 292 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 293 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
50,200.00 |
| 294 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang mỏm trâm |
50,200.00 |
| 295 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
56,200.00 |
| 296 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang ngực thẳng |
56,200.00 |
| 297 |
|
37.2A03.0028 |
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
65,400.00 |
| 298 |
|
37.2A02.0014 |
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
64,200.00 |
| 299 |
|
37.2A03.0029 |
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
97,200.00 |
| 300 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
50,200.00 |
| 301 |
|
37.2A02.0014 |
|
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
64,200.00 |
| 302 |
|
37.2A02.0017 |
|
Chụp Xquang ruột non |
116,000.00 |
| 303 |
|
37.2A03.0035 |
|
Chụp Xquang ruột non |
224,000.00 |
| 304 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang Schuller |
50,200.00 |
| 305 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 306 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
50,200.00 |
| 307 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang Stenvers |
50,200.00 |
| 308 |
|
37.2A02.0016 |
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
101,000.00 |
| 309 |
|
37.2A02.0017 |
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
116,000.00 |
| 310 |
|
37.2A03.0035 |
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
224,000.00 |
| 311 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
69,200.00 |
| 312 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 313 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
| 314 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
| 315 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
69,200.00 |
| 316 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 317 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 318 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 319 |
|
37.2A02.0010 |
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
50,200.00 |
| 320 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
| 321 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
| 322 |
|
37.2A02.0012 |
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
56,200.00 |
| 323 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
69,200.00 |
| 324 |
|
37.2A02.0011 |
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
56,200.00 |
| 325 |
|
37.2A02.0013 |
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
69,200.00 |
| 326 |
|
37.1E04.1631 |
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động |
113,000.00 |
| 327 |
|
37.1E04.1632 |
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động |
130,000.00 |
| 328 |
|
37.1E01.1219 |
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,900.00 |
| 329 |
|
37.8D05.0508 |
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900.00 |
| 330 |
|
37.8D05.0508 |
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900.00 |
| 331 |
|
37.8D09.1009 |
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000.00 |
| 332 |
|
37.8D09.1009 |
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000.00 |
| 333 |
|
37.1E04.1720 |
|
Cryptosporidium test nhanh |
238,000.00 |
| 334 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu |
35,500.00 |
| 335 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị bại não thể hàn |
35,500.00 |
| 336 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35,500.00 |
| 337 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35,500.00 |
| 338 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,500.00 |
| 339 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,500.00 |
| 340 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
35,500.00 |
| 341 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,500.00 |
| 342 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,500.00 |
| 343 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
35,500.00 |
| 344 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
35,500.00 |
| 345 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35,500.00 |
| 346 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35,500.00 |
| 347 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35,500.00 |
| 348 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35,500.00 |
| 349 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
35,500.00 |
| 350 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,500.00 |
| 351 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,500.00 |
| 352 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
35,500.00 |
| 353 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
35,500.00 |
| 354 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
35,500.00 |
| 355 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35,500.00 |
| 356 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35,500.00 |
| 357 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35,500.00 |
| 358 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,500.00 |
| 359 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,500.00 |
| 360 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,500.00 |
| 361 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,500.00 |
| 362 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35,500.00 |
| 363 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
35,500.00 |
| 364 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
35,500.00 |
| 365 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,500.00 |
| 366 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,500.00 |
| 367 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
35,500.00 |
| 368 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35,500.00 |
| 369 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,500.00 |
| 370 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,500.00 |
| 371 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
35,500.00 |
| 372 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35,500.00 |
| 373 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
35,500.00 |
| 374 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
35,500.00 |
| 375 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,500.00 |
| 376 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,500.00 |
| 377 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
35,500.00 |
| 378 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
35,500.00 |
| 379 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
35,500.00 |
| 380 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
35,500.00 |
| 381 |
|
37.8C00.0228 |
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
35,500.00 |
| 382 |
|
37.1E04.1674 |
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
41,700.00 |
| 383 |
|
37.8D06.0600 |
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
807,000.00 |
| 384 |
|
37.8D05.0436 |
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,751,000.00 |
| 385 |
|
37.8B00.0094 |
|
Dẫn lưu áp xe phổi |
596,000.00 |
| 386 |
|
37.8B00.0095 |
|
Dẫn lưu áp xe phổi |
678,000.00 |
| 387 |
|
37.8D05.0584 |
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,242,000.00 |
| 388 |
|
37.8D06.0609 |
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000.00 |
| 389 |
|
37.8D06.0609 |
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000.00 |
| 390 |
|
37.8B00.0077 |
|
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137,000.00 |
| 391 |
|
37.8B00.0111 |
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185,000.00 |
| 392 |
|
37.8B00.0111 |
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185,000.00 |
| 393 |
|
37.8B00.0094 |
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
596,000.00 |
| 394 |
|
37.8D05.0436 |
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000.00 |
| 395 |
|
37.8B00.0077 |
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
137,000.00 |
| 396 |
|
37.8B00.0095 |
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
678,000.00 |
| 397 |
|
37.8B00.0096 |
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
1,199,000.00 |
| 398 |
|
37.8D03.0323 |
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
195,000.00 |
| 399 |
|
37.8B00.0206 |
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
247,000.00 |
| 400 |
|
37.8B00.0099 |
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653,000.00 |
| 401 |
|
37.8B00.0099 |
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
653,000.00 |
| 402 |
|
37.8B00.0100 |
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
1,126,000.00 |
| 403 |
|
37.8B00.0099 |
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
653,000.00 |
| 404 |
|
37.8B00.0215 |
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21,400.00 |
| 405 |
|
37.8B00.1888 |
|
Đặt nội khí quản |
568,000.00 |
| 406 |
|
37.8B00.1888 |
|
Đặt ống nội khí quản |
568,000.00 |
| 407 |
|
37.8B00.1888 |
|
Đặt ống nội khí quản |
568,000.00 |
| 408 |
|
37.8D01.0298 |
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
762,000.00 |
| 409 |
|
37.8B00.0103 |
|
Đặt ống thông dạ dày |
90,100.00 |
| 410 |
|
37.8B00.0103 |
|
Đặt ống thông dạ dày |
90,100.00 |
| 411 |
|
37.8B00.0103 |
|
Đặt ống thông dạ dày |
90,100.00 |
| 412 |
|
37.8B00.0103 |
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90,100.00 |
| 413 |
|
37.8B00.0210 |
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90,100.00 |
| 414 |
|
37.8B00.0121 |
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373,000.00 |
| 415 |
|
37.8B00.0211 |
|
Đặt ống thông hậu môn |
82,100.00 |
| 416 |
|
37.8B00.0211 |
|
Đặt ống thông hậu môn |
82,100.00 |
| 417 |
|
37.8D08.0971 |
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000.00 |
| 418 |
|
37.8B00.0210 |
|
Đặt sonde bàng quang |
90,100.00 |
| 419 |
|
37.8B00.0096 |
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,199,000.00 |
| 420 |
|
37.8B00.0095 |
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000.00 |
| 421 |
|
37.8B00.0211 |
|
Đặt sonde hậu môn |
82,100.00 |
| 422 |
|
37.8B00.0211 |
|
Đặt sonde hậu môn |
82,100.00 |
| 423 |
|
37.8B00.0211 |
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82,100.00 |
| 424 |
|
37.8C00.0229 |
|
Đặt thuốc YHCT |
45,400.00 |
| 425 |
|
37.8C00.0229 |
|
Đặt thuốc YHCT |
45,400.00 |
| 426 |
|
37.1E04.1674 |
|
Demodex soi tươi |
41,700.00 |
| 427 |
|
37.1E04.1720 |
|
Dengue virus IgA test nhanh |
238,000.00 |
| 428 |
|
37.1E04.1636 |
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
154,000.00 |
| 429 |
|
37.1E04.1637 |
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130,000.00 |
| 430 |
|
37.1E04.1635 |
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
154,000.00 |
| 431 |
|
37.1E04.1637 |
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130,000.00 |
| 432 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm |
67,300.00 |
| 433 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
67,300.00 |
| 434 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
67,300.00 |
| 435 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
67,300.00 |
| 436 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị bí đái |
67,300.00 |
| 437 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
67,300.00 |
| 438 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
67,300.00 |
| 439 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị cảm cúm |
67,300.00 |
| 440 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị cảm mạo |
67,300.00 |
| 441 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị cảm mạo |
67,300.00 |
| 442 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
67,300.00 |
| 443 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
67,300.00 |
| 444 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67,300.00 |
| 445 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67,300.00 |
| 446 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67,300.00 |
| 447 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
67,300.00 |
| 448 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chứng tic |
67,300.00 |
| 449 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
67,300.00 |
| 450 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
67,300.00 |
| 451 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
67,300.00 |
| 452 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị chứng ù tai |
67,300.00 |
| 453 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67,300.00 |
| 454 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67,300.00 |
| 455 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67,300.00 |
| 456 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đái dầm |
67,300.00 |
| 457 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
67,300.00 |
| 458 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
67,300.00 |
| 459 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67,300.00 |
| 460 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67,300.00 |
| 461 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau hố mắt |
67,300.00 |
| 462 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau hố mắt |
67,300.00 |
| 463 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau lưng |
67,300.00 |
| 464 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
67,300.00 |
| 465 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
67,300.00 |
| 466 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau răng |
67,300.00 |
| 467 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau răng |
67,300.00 |
| 468 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau răng |
67,300.00 |
| 469 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
67,300.00 |
| 470 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
67,300.00 |
| 471 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
67,300.00 |
| 472 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
67,300.00 |
| 473 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
67,300.00 |
| 474 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
67,300.00 |
| 475 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
67,300.00 |
| 476 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
67,300.00 |
| 477 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
67,300.00 |
| 478 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
67,300.00 |
| 479 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
67,300.00 |
| 480 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm thị lực |
67,300.00 |
| 481 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị giảm thính lực |
67,300.00 |
| 482 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67,300.00 |
| 483 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67,300.00 |
| 484 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67,300.00 |
| 485 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300.00 |
| 486 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300.00 |
| 487 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300.00 |
| 488 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
67,300.00 |
| 489 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
67,300.00 |
| 490 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
67,300.00 |
| 491 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67,300.00 |
| 492 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67,300.00 |
| 493 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67,300.00 |
| 494 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67,300.00 |
| 495 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67,300.00 |
| 496 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67,300.00 |
| 497 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị lác |
67,300.00 |
| 498 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị lác cơ năng |
67,300.00 |
| 499 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị lác cơ năng |
67,300.00 |
| 500 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
67,300.00 |
| 501 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67,300.00 |
| 502 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67,300.00 |
| 503 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67,300.00 |
| 504 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
67,300.00 |
| 505 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
67,300.00 |
| 506 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
67,300.00 |
| 507 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67,300.00 |
| 508 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67,300.00 |
| 509 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt nửa người |
67,300.00 |
| 510 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67,300.00 |
| 511 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67,300.00 |
| 512 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67,300.00 |
| 513 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67,300.00 |
| 514 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị mất ngủ |
67,300.00 |
| 515 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị nôn nấc |
67,300.00 |
| 516 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67,300.00 |
| 517 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67,300.00 |
| 518 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
67,300.00 |
| 519 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
67,300.00 |
| 520 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
67,300.00 |
| 521 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67,300.00 |
| 522 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67,300.00 |
| 523 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67,300.00 |
| 524 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67,300.00 |
| 525 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67,300.00 |
| 526 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
67,300.00 |
| 527 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67,300.00 |
| 528 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67,300.00 |
| 529 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300.00 |
| 530 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300.00 |
| 531 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300.00 |
| 532 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
67,300.00 |
| 533 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67,300.00 |
| 534 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67,300.00 |
| 535 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị sa tử cung |
67,300.00 |
| 536 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị sa tử cung |
67,300.00 |
| 537 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị stress |
67,300.00 |
| 538 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị sụp mi |
67,300.00 |
| 539 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
67,300.00 |
| 540 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị táo bón |
67,300.00 |
| 541 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị teo cơ |
67,300.00 |
| 542 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị thất ngôn |
67,300.00 |
| 543 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
67,300.00 |
| 544 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67,300.00 |
| 545 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67,300.00 |
| 546 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
67,300.00 |
| 547 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
67,300.00 |
| 548 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
67,300.00 |
| 549 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị trĩ |
67,300.00 |
| 550 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị trĩ |
67,300.00 |
| 551 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị ù tai |
67,300.00 |
| 552 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị ù tai |
67,300.00 |
| 553 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm amidan |
67,300.00 |
| 554 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm amidan |
67,300.00 |
| 555 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
67,300.00 |
| 556 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
67,300.00 |
| 557 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
67,300.00 |
| 558 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
67,300.00 |
| 559 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
67,300.00 |
| 560 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
67,300.00 |
| 561 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
67,300.00 |
| 562 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
67,300.00 |
| 563 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
67,300.00 |
| 564 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
67,300.00 |
| 565 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
67,300.00 |
| 566 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
67,300.00 |
| 567 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
67,300.00 |
| 568 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
67,300.00 |
| 569 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67,300.00 |
| 570 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67,300.00 |
| 571 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67,300.00 |
| 572 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67,300.00 |
| 573 |
|
37.8D07.0745 |
|
Điện di điều trị |
20,400.00 |
| 574 |
|
37.8D07.0745 |
|
Điện di điều trị |
20,400.00 |
| 575 |
|
37.1E03.1487 |
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000.00 |
| 576 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị bại não |
67,300.00 |
| 577 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
67,300.00 |
| 578 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
67,300.00 |
| 579 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
67,300.00 |
| 580 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
67,300.00 |
| 581 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
67,300.00 |
| 582 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
67,300.00 |
| 583 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
67,300.00 |
| 584 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
67,300.00 |
| 585 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
67,300.00 |
| 586 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
67,300.00 |
| 587 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
67,300.00 |
| 588 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
67,300.00 |
| 589 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị đau răng |
67,300.00 |
| 590 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
67,300.00 |
| 591 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
67,300.00 |
| 592 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
67,300.00 |
| 593 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
67,300.00 |
| 594 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
67,300.00 |
| 595 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
67,300.00 |
| 596 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
67,300.00 |
| 597 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
67,300.00 |
| 598 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300.00 |
| 599 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
67,300.00 |
| 600 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
67,300.00 |
| 601 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
67,300.00 |
| 602 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
67,300.00 |
| 603 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
67,300.00 |
| 604 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
67,300.00 |
| 605 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
67,300.00 |
| 606 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
67,300.00 |
| 607 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67,300.00 |
| 608 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
67,300.00 |
| 609 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
67,300.00 |
| 610 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300.00 |
| 611 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
67,300.00 |
| 612 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
67,300.00 |
| 613 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị stress |
67,300.00 |
| 614 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
67,300.00 |
| 615 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
67,300.00 |
| 616 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
67,300.00 |
| 617 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
67,300.00 |
| 618 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
67,300.00 |
| 619 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
67,300.00 |
| 620 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
67,300.00 |
| 621 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị trĩ |
67,300.00 |
| 622 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
67,300.00 |
| 623 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
67,300.00 |
| 624 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
67,300.00 |
| 625 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67,300.00 |
| 626 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67,300.00 |
| 627 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều di tinh |
67,300.00 |
| 628 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
67,300.00 |
| 629 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
67,300.00 |
| 630 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
67,300.00 |
| 631 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
67,300.00 |
| 632 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
67,300.00 |
| 633 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
67,300.00 |
| 634 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
67,300.00 |
| 635 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
67,300.00 |
| 636 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
67,300.00 |
| 637 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
67,300.00 |
| 638 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
67,300.00 |
| 639 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
67,300.00 |
| 640 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
67,300.00 |
| 641 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
67,300.00 |
| 642 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
67,300.00 |
| 643 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
67,300.00 |
| 644 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
67,300.00 |
| 645 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
67,300.00 |
| 646 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67,300.00 |
| 647 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
67,300.00 |
| 648 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
67,300.00 |
| 649 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
67,300.00 |
| 650 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
67,300.00 |
| 651 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
67,300.00 |
| 652 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
67,300.00 |
| 653 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
67,300.00 |
| 654 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
67,300.00 |
| 655 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
67,300.00 |
| 656 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
67,300.00 |
| 657 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
67,300.00 |
| 658 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
67,300.00 |
| 659 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
67,300.00 |
| 660 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
67,300.00 |
| 661 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
67,300.00 |
| 662 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
67,300.00 |
| 663 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
67,300.00 |
| 664 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
67,300.00 |
| 665 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
67,300.00 |
| 666 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
67,300.00 |
| 667 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
67,300.00 |
| 668 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
67,300.00 |
| 669 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
67,300.00 |
| 670 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67,300.00 |
| 671 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
67,300.00 |
| 672 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300.00 |
| 673 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
67,300.00 |
| 674 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
67,300.00 |
| 675 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
67,300.00 |
| 676 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
67,300.00 |
| 677 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
67,300.00 |
| 678 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
67,300.00 |
| 679 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
67,300.00 |
| 680 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
67,300.00 |
| 681 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
67,300.00 |
| 682 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
67,300.00 |
| 683 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
67,300.00 |
| 684 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
67,300.00 |
| 685 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
67,300.00 |
| 686 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
67,300.00 |
| 687 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
67,300.00 |
| 688 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
67,300.00 |
| 689 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
67,300.00 |
| 690 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
67,300.00 |
| 691 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67,300.00 |
| 692 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
67,300.00 |
| 693 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
67,300.00 |
| 694 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
67,300.00 |
| 695 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
67,300.00 |
| 696 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
67,300.00 |
| 697 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
67,300.00 |
| 698 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67,300.00 |
| 699 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67,300.00 |
| 700 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
67,300.00 |
| 701 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67,300.00 |
| 702 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300.00 |
| 703 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300.00 |
| 704 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
67,300.00 |
| 705 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67,300.00 |
| 706 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
67,300.00 |
| 707 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
67,300.00 |
| 708 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
67,300.00 |
| 709 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
67,300.00 |
| 710 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
67,300.00 |
| 711 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
67,300.00 |
| 712 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
67,300.00 |
| 713 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
67,300.00 |
| 714 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67,300.00 |
| 715 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
67,300.00 |
| 716 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
67,300.00 |
| 717 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
67,300.00 |
| 718 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
67,300.00 |
| 719 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
67,300.00 |
| 720 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67,300.00 |
| 721 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
67,300.00 |
| 722 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
67,300.00 |
| 723 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
67,300.00 |
| 724 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
67,300.00 |
| 725 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
67,300.00 |
| 726 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67,300.00 |
| 727 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67,300.00 |
| 728 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67,300.00 |
| 729 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
67,300.00 |
| 730 |
|
37.8C00.0230 |
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67,300.00 |
| 731 |
|
37.3F00.1778 |
|
Điện tim thường |
32,800.00 |
| 732 |
|
37.3F00.1778 |
|
Điện tim thường |
32,800.00 |
| 733 |
|
37.8C00.0234 |
|
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41,400.00 |
| 734 |
|
37.8C00.0231 |
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45,400.00 |
| 735 |
|
37.8C00.0220 |
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45,800.00 |
| 736 |
|
37.8C00.0237 |
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35,200.00 |
| 737 |
|
37.8C00.0275 |
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
34,200.00 |
| 738 |
|
37.8C00.0275 |
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
34,200.00 |
| 739 |
|
37.8C00.0272 |
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61,400.00 |
| 740 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333,000.00 |
| 741 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
333,000.00 |
| 742 |
|
37.8D03.0332 |
|
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
213,000.00 |
| 743 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
333,000.00 |
| 744 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333,000.00 |
| 745 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000.00 |
| 746 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333,000.00 |
| 747 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000.00 |
| 748 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000.00 |
| 749 |
|
37.8D09.1019 |
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000.00 |
| 750 |
|
37.8D09.1019 |
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000.00 |
| 751 |
|
37.8D09.1010 |
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334,000.00 |
| 752 |
|
37.8D09.1010 |
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
334,000.00 |
| 753 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333,000.00 |
| 754 |
|
37.8D09.1031 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000.00 |
| 755 |
|
37.8D09.1031 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000.00 |
| 756 |
|
37.8D09.1031 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000.00 |
| 757 |
|
37.8D09.1031 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
247,000.00 |
| 758 |
|
37.8D03.0333 |
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
285,000.00 |
| 759 |
|
37.8D03.0333 |
|
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
285,000.00 |
| 760 |
|
37.8D03.0334 |
|
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
682,000.00 |
| 761 |
|
37.8D03.0334 |
|
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
682,000.00 |
| 762 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333,000.00 |
| 763 |
|
37.8C00.0237 |
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
35,200.00 |
| 764 |
|
37.8C00.0254 |
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
34,900.00 |
| 765 |
|
37.8D06.0611 |
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
159,000.00 |
| 766 |
|
37.8D09.1012 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565,000.00 |
| 767 |
|
37.8D09.1013 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
795,000.00 |
| 768 |
|
37.8D09.1014 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422,000.00 |
| 769 |
|
37.8D09.1015 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
925,000.00 |
| 770 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000.00 |
| 771 |
|
37.8D03.0324 |
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332,000.00 |
| 772 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333,000.00 |
| 773 |
|
37.8D03.0329 |
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000.00 |
| 774 |
|
37.8C00.0244 |
|
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
34,000.00 |
| 775 |
|
37.1E03.1494 |
|
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500.00 |
| 776 |
|
37.1E03.1494 |
|
Định lượng Albumin [Máu] |
21,500.00 |
| 777 |
|
37.1E03.1493 |
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,500.00 |
| 778 |
|
37.1E03.1493 |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500.00 |
| 779 |
|
37.1E03.1493 |
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500.00 |
| 780 |
|
37.1E03.1472 |
|
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16,100.00 |
| 781 |
|
37.1E03.1473 |
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900.00 |
| 782 |
|
37.1E03.1506 |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900.00 |
| 783 |
|
37.1E03.1494 |
|
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500.00 |
| 784 |
|
37.1E03.1496 |
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,300.00 |
| 785 |
|
37.1E03.1514 |
|
Định lượng Ferritin |
80,800.00 |
| 786 |
|
37.1E03.1494 |
|
Định lượng Globulin [Máu] |
21,500.00 |
| 787 |
|
37.1E03.1494 |
|
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500.00 |
| 788 |
|
37.1E03.1506 |
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900.00 |
| 789 |
|
37.1E01.1292 |
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
30,000.00 |
| 790 |
|
37.1E03.1494 |
|
Định lượng Phospho (máu) |
21,500.00 |
| 791 |
|
37.1E03.1494 |
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500.00 |
| 792 |
|
37.1E03.1503 |
|
Định lượng Sắt [Máu] |
32,300.00 |
| 793 |
|
37.1E03.1503 |
|
Định lượng sắt huyết thanh |
32,300.00 |
| 794 |
|
37.1E03.1506 |
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900.00 |
| 795 |
|
37.1E03.1569 |
|
Định lượng Troponin I [Máu] |
75,400.00 |
| 796 |
|
37.1E03.1569 |
|
Định lượng Troponin I [Máu] |
75,400.00 |
| 797 |
|
37.1E03.1494 |
|
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500.00 |
| 798 |
|
37.1E01.1269 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39,100.00 |
| 799 |
|
37.1E01.1269 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100.00 |
| 800 |
|
37.1E01.1269 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
39,100.00 |
| 801 |
|
37.1E01.1270 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
57,700.00 |
| 802 |
|
37.1E01.1268 |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20,700.00 |
| 803 |
|
37.1E01.1267 |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,100.00 |
| 804 |
|
37.1E01.1271 |
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
28,800.00 |
| 805 |
|
37.1E01.1272 |
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
46,200.00 |
| 806 |
|
37.1E01.1280 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31,100.00 |
| 807 |
|
37.1E01.1280 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31,100.00 |
| 808 |
|
37.1E01.1281 |
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
207,000.00 |
| 809 |
|
37.1E01.1281 |
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
207,000.00 |
| 810 |
|
37.1E01.1269 |
|
Định nhóm máu tại giường |
39,100.00 |
| 811 |
|
37.1E01.1267 |
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,100.00 |
| 812 |
|
37.1E01.1268 |
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
20,700.00 |
| 813 |
|
37.1E06.1764 |
|
Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần |
113,000.00 |
| 814 |
|
37.3F00.1783 |
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
514,000.00 |
| 815 |
|
37.8D07.0751 |
|
Đo biên độ điều tiết |
63,800.00 |
| 816 |
|
37.8D07.0751 |
|
Đo biên độ điều tiết |
63,800.00 |
| 817 |
|
37.1E03.1531 |
|
Đo các chất khí trong máu |
215,000.00 |
| 818 |
|
37.3F00.1790 |
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
73,000.00 |
| 819 |
|
37.3F00.1791 |
|
Đo chức năng hô hấp |
126,000.00 |
| 820 |
|
37.8D06.0613 |
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,002,000.00 |
| 821 |
|
37.8D06.0614 |
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706,000.00 |
| 822 |
|
37.8D06.0615 |
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,227,000.00 |
| 823 |
|
37.8D07.0751 |
|
Đo độ lác |
63,800.00 |
| 824 |
|
37.8D07.0751 |
|
Đo độ lác |
63,800.00 |
| 825 |
|
37.8D07.0752 |
|
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
54,800.00 |
| 826 |
|
37.1E01.1289 |
|
Đo độ nhớt dịch khớp |
51,900.00 |
| 827 |
|
37.8D07.0752 |
|
Đo đường kính giác mạc |
54,800.00 |
| 828 |
|
37.8D07.0752 |
|
Đo đường kính giác mạc |
54,800.00 |
| 829 |
|
37.1E03.1493 |
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500.00 |
| 830 |
|
37.1E03.1493 |
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500.00 |
| 831 |
|
37.1E03.1518 |
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200.00 |
| 832 |
|
37.8D07.0753 |
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36,200.00 |
| 833 |
|
37.8D07.0753 |
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36,200.00 |
| 834 |
|
37.8D07.0848 |
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,900.00 |
| 835 |
|
37.8D07.0848 |
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,900.00 |
| 836 |
|
37.8D07.0754 |
|
Đo khúc xạ máy |
9,900.00 |
| 837 |
|
37.8D07.0754 |
|
Đo khúc xạ máy |
9,900.00 |
| 838 |
|
37.1E03.1532 |
|
Đo lactat trong máu |
96,900.00 |
| 839 |
|
37.1E03.1532 |
|
Đo lactat trong máu |
96,900.00 |
| 840 |
|
37.3F00.1799 |
|
Đo lưu huyết não |
43,400.00 |
| 841 |
|
37.8D07.0755 |
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25,900.00 |
| 842 |
|
37.8D07.0843 |
|
Đo sắc giác |
65,900.00 |
| 843 |
|
37.8D07.0843 |
|
Đo sắc giác |
65,900.00 |
| 844 |
|
37.8D07.0751 |
|
Đo thị giác 2 mắt |
63,800.00 |
| 845 |
|
37.8D07.0751 |
|
Đo thị giác tương phản |
63,800.00 |
| 846 |
|
37.8D07.0751 |
|
Đo thị giác tương phản |
63,800.00 |
| 847 |
|
37.8D07.0757 |
|
Đo thị trường chu biên |
28,800.00 |
| 848 |
|
37.8D07.0757 |
|
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
28,800.00 |
| 849 |
|
37.1E03.1596 |
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
27,400.00 |
| 850 |
|
37.1E03.1597 |
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
4,700.00 |
| 851 |
|
37.8D08.0895 |
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79,100.00 |
| 852 |
|
37.8D08.0895 |
|
Đốt nhiệt họng hạt |
79,100.00 |
| 853 |
|
37.1E04.1674 |
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
41,700.00 |
| 854 |
|
37.8D06.0617 |
|
Forceps |
952,000.00 |
| 855 |
|
37.8B00.0109 |
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất |
196,000.00 |
| 856 |
|
37.8B00.0109 |
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
196,000.00 |
| 857 |
|
37.3F00.1778 |
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800.00 |
| 858 |
|
37.8C00.0235 |
|
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33,200.00 |
| 859 |
|
37.8C00.0235 |
|
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33,200.00 |
| 860 |
|
37.8C00.0235 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33,200.00 |
| 861 |
|
37.8C00.0235 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
33,200.00 |
| 862 |
|
37.8D06.0617 |
|
Giác hút |
952,000.00 |
| 863 |
|
37.8D02.0302 |
|
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
885,000.00 |
| 864 |
|
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
282,000.00 |
| 865 |
|
|
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
198,300.00 |
| 866 |
|
|
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
175,600.00 |
| 867 |
|
|
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
148,600.00 |
| 868 |
|
|
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
171,100.00 |
| 869 |
|
|
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
171,100.00 |
| 870 |
|
|
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
171,100.00 |
| 871 |
|
|
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
171,100.00 |
| 872 |
|
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
149,100.00 |
| 873 |
|
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
149,100.00 |
| 874 |
|
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
149,100.00 |
| 875 |
|
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
149,100.00 |
| 876 |
|
37.1E04.1674 |
|
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
41,700.00 |
| 877 |
|
37.8B00.0118 |
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2,212,000.00 |
| 878 |
|
37.8C00.0224 |
|
Hào châm |
65,300.00 |
| 879 |
|
37.8C00.0224 |
|
Hào châm |
65,300.00 |
| 880 |
|
37.1E04.1696 |
|
HAV Ab test nhanh |
119,000.00 |
| 881 |
|
37.1E04.1612 |
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
106,000.00 |
| 882 |
|
37.1E04.1612 |
|
HAV IgM miễn dịch tự động |
106,000.00 |
| 883 |
|
37.1E04.1614 |
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
113,000.00 |
| 884 |
|
37.1E04.1614 |
|
HBc IgM miễn dịch tự động |
113,000.00 |
| 885 |
|
37.1E04.1643 |
|
HBcAb test nhanh |
59,700.00 |
| 886 |
|
37.1E04.1615 |
|
HBeAb miễn dịch bán tự động |
95,500.00 |
| 887 |
|
37.1E04.1643 |
|
HBeAb test nhanh |
59,700.00 |
| 888 |
|
37.1E04.1644 |
|
HBeAg miễn dịch bán tự động |
95,500.00 |
| 889 |
|
37.1E04.1644 |
|
HBeAg miễn dịch tự động |
95,500.00 |
| 890 |
|
37.1E04.1645 |
|
HBeAg test nhanh |
59,700.00 |
| 891 |
|
37.1E04.1619 |
|
HBsAb định lượng |
116,000.00 |
| 892 |
|
37.1E04.1620 |
|
HBsAb miễn dịch bán tự động |
71,600.00 |
| 893 |
|
37.1E04.1643 |
|
HBsAb test nhanh |
59,700.00 |
| 894 |
|
37.1E04.1647 |
|
HBsAg định lượng |
471,000.00 |
| 895 |
|
37.1E04.1649 |
|
HBsAg miễn dịch bán tự động |
74,700.00 |
| 896 |
|
37.1E04.1649 |
|
HBsAg miễn dịch tự động |
74,700.00 |
| 897 |
|
37.1E04.1646 |
|
HBsAg test nhanh |
53,600.00 |
| 898 |
|
37.1E04.1622 |
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
119,000.00 |
| 899 |
|
37.1E04.1621 |
|
HCV Ab test nhanh |
53,600.00 |
| 900 |
|
37.1E04.1622 |
|
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
119,000.00 |
| 901 |
|
37.1E04.1656 |
|
HDV Ab miễn dịch bán tự động |
214,000.00 |
| 902 |
|
37.1E04.1655 |
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
411,000.00 |
| 903 |
|
37.1E04.1657 |
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động |
315,000.00 |
| 904 |
|
37.1E04.1658 |
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156,000.00 |
| 905 |
|
37.1E04.1714 |
|
Helicobacter pylori nhuộm soi |
68,000.00 |
| 906 |
|
37.1E04.1696 |
|
HEV Ab test nhanh |
119,000.00 |
| 907 |
|
37.1E04.1659 |
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
313,000.00 |
| 908 |
|
37.1E04.1659 |
|
HEV IgG miễn dịch tự động |
313,000.00 |
| 909 |
|
37.1E04.1660 |
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
313,000.00 |
| 910 |
|
37.1E04.1660 |
|
HEV IgM miễn dịch tự động |
313,000.00 |
| 911 |
|
37.1E04.1696 |
|
HEV IgM test nhanh |
119,000.00 |
| 912 |
|
37.1E04.1617 |
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
106,000.00 |
| 913 |
|
37.1E04.1616 |
|
HIV Ab test nhanh |
53,600.00 |
| 914 |
|
37.1E04.1661 |
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
130,000.00 |
| 915 |
|
37.1E04.1661 |
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
130,000.00 |
| 916 |
|
37.8B00.0209 |
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559,000.00 |
| 917 |
|
37.8B00.0209 |
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
559,000.00 |
| 918 |
|
37.3F00.1798 |
|
Holter điện tâm đồ |
198,000.00 |
| 919 |
|
37.3F00.1798 |
|
Holter điện tâm đồ |
198,000.00 |
| 920 |
|
37.3F00.1798 |
|
Holter huyết áp |
198,000.00 |
| 921 |
|
37.3F00.1798 |
|
Holter huyết áp |
198,000.00 |
| 922 |
|
37.1E04.1664 |
|
Hồng cầu trong phân test nhanh |
65,600.00 |
| 923 |
|
37.1E04.1665 |
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38,200.00 |
| 924 |
|
37.8D06.0619 |
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204,000.00 |
| 925 |
|
37.8B00.0111 |
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185,000.00 |
| 926 |
|
37.8B00.0112 |
|
Hút dịch khớp gối |
114,000.00 |
| 927 |
|
37.8B00.0114 |
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11,100.00 |
| 928 |
|
37.8D01.0299 |
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
459,000.00 |
| 929 |
|
37.8D01.0300 |
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
317,000.00 |
| 930 |
|
37.8B00.0112 |
|
Hút nang bao hoạt dịch |
114,000.00 |
| 931 |
|
37.8B00.0113 |
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000.00 |
| 932 |
|
37.8B00.0086 |
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110,000.00 |
| 933 |
|
37.8B00.0087 |
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000.00 |
| 934 |
|
37.8D08.1006 |
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140,000.00 |
| 935 |
|
37.8D06.0620 |
|
Hút thai dưới siêu âm |
456,000.00 |
| 936 |
|
37.1E01.1298 |
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
69,300.00 |
| 937 |
|
37.1E01.1298 |
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
69,300.00 |
| 938 |
|
37.1E01.1297 |
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
65,800.00 |
| 939 |
|
37.1E04.1671 |
|
Influenza virus A, B test nhanh |
170,000.00 |
| 940 |
|
37.8C00.0238 |
|
Kéo nắn cột sống cổ |
45,300.00 |
| 941 |
|
37.8C00.0238 |
|
Kéo nắn cột sống cổ |
45,300.00 |
| 942 |
|
37.8C00.0238 |
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45,300.00 |
| 943 |
|
37.8C00.0238 |
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45,300.00 |
| 944 |
|
|
|
Khám Da liễu |
30,500.00 |
| 945 |
|
|
|
Khám Mắt |
30,500.00 |
| 946 |
|
|
|
Khám Ngoại |
30,500.00 |
| 947 |
|
|
|
Khám Nhi |
30,500.00 |
| 948 |
|
|
|
Khám Nội |
30,500.00 |
| 949 |
|
|
|
Khám Phụ sản |
30,500.00 |
| 950 |
|
|
|
Khám Răng hàm mặt |
30,500.00 |
| 951 |
|
|
|
Khám Tai mũi họng |
30,500.00 |
| 952 |
|
|
|
Khám YHCT |
30,500.00 |
| 953 |
|
37.8D10.1160 |
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182,000.00 |
| 954 |
|
37.8D07.0764 |
|
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000.00 |
| 955 |
|
37.8D07.0764 |
|
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000.00 |
| 956 |
|
37.8D07.0766 |
|
Khâu củng mạc |
1,234,000.00 |
| 957 |
|
37.8D07.0765 |
|
Khâu củng mạc |
814,000.00 |
| 958 |
|
37.8D07.0767 |
|
Khâu củng mạc |
1,112,000.00 |
| 959 |
|
37.8D07.0768 |
|
Khâu da mi |
1,440,000.00 |
| 960 |
|
37.8D07.0769 |
|
Khâu da mi |
809,000.00 |
| 961 |
|
37.8D07.0769 |
|
Khâu da mi đơn giản |
809,000.00 |
| 962 |
|
37.8D07.0770 |
|
Khâu giác mạc |
764,000.00 |
| 963 |
|
37.8D07.0771 |
|
Khâu giác mạc |
1,112,000.00 |
| 964 |
|
37.8D07.0768 |
|
Khâu kết mạc |
1,440,000.00 |
| 965 |
|
37.8D07.0769 |
|
Khâu kết mạc |
809,000.00 |
| 966 |
|
37.8D07.0769 |
|
Khâu kết mạc |
809,000.00 |
| 967 |
|
37.8B00.0218 |
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257,000.00 |
| 968 |
|
37.8D07.0770 |
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764,000.00 |
| 969 |
|
37.8D07.0770 |
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764,000.00 |
| 970 |
|
37.8D07.0839 |
|
Khâu phủ kết mạc |
638,000.00 |
| 971 |
|
37.8D07.0839 |
|
Khâu phủ kết mạc |
638,000.00 |
| 972 |
|
37.8D07.0772 |
|
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000.00 |
| 973 |
|
37.8D07.0772 |
|
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000.00 |
| 974 |
|
37.8D07.0772 |
|
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000.00 |
| 975 |
|
37.8D06.0623 |
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,564,000.00 |
| 976 |
|
37.8D06.0624 |
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000.00 |
| 977 |
|
37.8D06.0624 |
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000.00 |
| 978 |
|
37.8B00.0216 |
|
Khâu vết rách vành tai |
178,000.00 |
| 979 |
|
37.8B00.0218 |
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
257,000.00 |
| 980 |
|
37.8B00.0217 |
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000.00 |
| 981 |
|
37.8B00.0219 |
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
305,000.00 |
| 982 |
|
37.8B00.0216 |
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
178,000.00 |
| 983 |
|
37.8B00.0217 |
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
237,000.00 |
| 984 |
|
37.8B00.0218 |
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
257,000.00 |
| 985 |
|
37.8B00.0219 |
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
305,000.00 |
| 986 |
|
37.8B00.0216 |
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178,000.00 |
| 987 |
|
37.8B00.0218 |
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
257,000.00 |
| 988 |
|
37.8B00.0219 |
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
305,000.00 |
| 989 |
|
37.8D05.0583 |
|
Khâu vết thương thành bụng |
1,965,000.00 |
| 990 |
|
37.8D06.0626 |
|
Khâu vòng cổ tử cung |
549,000.00 |
| 991 |
|
37.8D08.0898 |
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20,400.00 |
| 992 |
|
37.8D08.0898 |
|
Khí dung mũi họng |
20,400.00 |
| 993 |
|
37.8D08.0898 |
|
Khí dung thuốc cấp cứu |
20,400.00 |
| 994 |
|
37.8D08.0898 |
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400.00 |
| 995 |
|
37.8D08.0898 |
|
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20,400.00 |
| 996 |
|
37.8D08.0898 |
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400.00 |
| 997 |
|
37.8D08.0898 |
|
Khí dung thuốc thở máy |
20,400.00 |
| 998 |
|
37.8D05.0519 |
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
234,000.00 |
| 999 |
|
37.8D05.0520 |
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
162,000.00 |
| 1000 |
|
37.8C00.0238 |
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
45,300.00 |
| 1001 |
|
37.8C00.0241 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
48,600.00 |
| 1002 |
|
37.8C00.0241 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
48,600.00 |
| 1003 |
|
37.8C00.0241 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
48,600.00 |
| 1004 |
|
37.8C00.0241 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
48,600.00 |
| 1005 |
|
37.8C00.0241 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
48,600.00 |
| 1006 |
|
37.8C00.0241 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
48,600.00 |
| 1007 |
|
37.8C00.0241 |
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
48,600.00 |
| 1008 |
|
37.8C00.0241 |
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
48,600.00 |
| 1009 |
|
37.8C00.0240 |
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
203,000.00 |
| 1010 |
|
37.8C00.0268 |
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
29,000.00 |
| 1011 |
|
37.8C00.0242 |
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
146,000.00 |
| 1012 |
|
37.8C00.0283 |
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50,700.00 |
| 1013 |
|
37.8C00.0282 |
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41,800.00 |
| 1014 |
|
37.8D06.0669 |
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,844,000.00 |
| 1015 |
|
37.8D06.0724 |
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,482,000.00 |
| 1016 |
|
37.8D06.0628 |
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,612,000.00 |
| 1017 |
|
37.8D08.0897 |
|
Làm Proetz |
57,600.00 |
| 1018 |
|
37.8D08.0899 |
|
Làm thuốc tai |
20,500.00 |
| 1019 |
|
37.8D08.0899 |
|
Làm thuốc tai |
20,500.00 |
| 1020 |
|
37.8D08.0899 |
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20,500.00 |
| 1021 |
|
37.8D06.0629 |
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85,600.00 |
| 1022 |
|
37.8C00.0243 |
|
Laser châm |
47,400.00 |
| 1023 |
|
37.8C00.0243 |
|
Laser châm |
47,400.00 |
| 1024 |
|
37.8D07.0785 |
|
Lấy calci đông dưới kết mạc |
35,200.00 |
| 1025 |
|
37.8D07.0785 |
|
Lấy calci kết mạc |
35,200.00 |
| 1026 |
|
37.8D06.0630 |
|
Lấy dị vật âm đạo |
573,000.00 |
| 1027 |
|
37.8D06.0630 |
|
Lấy dị vật âm đạo |
573,000.00 |
| 1028 |
|
37.8D07.0777 |
|
Lấy dị vật giác mạc |
665,000.00 |
| 1029 |
|
37.8D07.0777 |
|
Lấy dị vật giác mạc sâu |
665,000.00 |
| 1030 |
|
37.8D07.0778 |
|
Lấy dị vật giác mạc sâu |
82,100.00 |
| 1031 |
|
37.8D07.0780 |
|
Lấy dị vật giác mạc sâu |
327,000.00 |
| 1032 |
|
37.8D08.0900 |
|
Lấy dị vật hạ họng |
40,800.00 |
| 1033 |
|
37.8D08.0900 |
|
Lấy dị vật hạ họng |
40,800.00 |
| 1034 |
|
37.8D08.0900 |
|
Lấy dị vật họng miệng |
40,800.00 |
| 1035 |
|
37.8D07.0782 |
|
Lấy dị vật kết mạc |
64,400.00 |
| 1036 |
|
37.8D07.0782 |
|
Lấy dị vật kết mạc |
64,400.00 |
| 1037 |
|
37.8D08.0906 |
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000.00 |
| 1038 |
|
37.8D08.0907 |
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194,000.00 |
| 1039 |
|
37.8D08.0901 |
|
Lấy dị vật tai |
62,900.00 |
| 1040 |
|
37.8D08.0902 |
|
Lấy dị vật tai |
514,000.00 |
| 1041 |
|
37.8D08.0903 |
|
Lấy dị vật tai |
155,000.00 |
| 1042 |
|
37.8D08.0902 |
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
514,000.00 |
| 1043 |
|
37.8D08.0903 |
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
155,000.00 |
| 1044 |
|
37.8D06.0632 |
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,248,000.00 |
| 1045 |
|
37.8D07.0784 |
|
Lấy máu làm huyết thanh |
54,800.00 |
| 1046 |
|
37.8D07.0784 |
|
Lấy máu làm huyết thanh |
54,800.00 |
| 1047 |
|
37.8D06.0632 |
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,248,000.00 |
| 1048 |
|
37.8D08.0908 |
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,900.00 |
| 1049 |
|
37.1E04.1675 |
|
Leptospira test nhanh |
138,000.00 |
| 1050 |
|
37.8C00.0224 |
|
Mai hoa châm |
65,300.00 |
| 1051 |
|
37.1E01.1303 |
|
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,600.00 |
| 1052 |
|
37.1E01.1304 |
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100.00 |
| 1053 |
|
37.8D06.0591 |
|
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000.00 |
| 1054 |
|
37.8D06.0591 |
|
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000.00 |
| 1055 |
|
37.8B00.0120 |
|
Mở khí quản |
719,000.00 |
| 1056 |
|
37.8B00.0120 |
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719,000.00 |
| 1057 |
|
37.8B00.0120 |
|
Mở khí quản qua da cấp cứu |
719,000.00 |
| 1058 |
|
37.8B00.0094 |
|
Mở màng phổi cấp cứu |
596,000.00 |
| 1059 |
|
37.8B00.0094 |
|
Mở màng phổi tối thiểu |
596,000.00 |
| 1060 |
|
37.8B00.0094 |
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596,000.00 |
| 1061 |
|
37.8D05.0584 |
|
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000.00 |
| 1062 |
|
37.8B00.0121 |
|
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373,000.00 |
| 1063 |
|
37.8B00.0121 |
|
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373,000.00 |
| 1064 |
|
37.1E04.1714 |
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
68,000.00 |
| 1065 |
|
37.1E04.1693 |
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
11,900.00 |
| 1066 |
|
37.1E04.1720 |
|
Mycoplasma hominis test nhanh |
238,000.00 |
| 1067 |
|
37.8D05.0515 |
|
Nắm, cố định trật khớp hàm |
399,000.00 |
| 1068 |
|
37.8D05.0516 |
|
Nắm, cố định trật khớp hàm |
221,000.00 |
| 1069 |
|
37.8D05.0515 |
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
399,000.00 |
| 1070 |
|
37.8D05.0516 |
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
221,000.00 |
| 1071 |
|
37.8D09.1022 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000.00 |
| 1072 |
|
37.8D09.1022 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000.00 |
| 1073 |
|
37.8D09.1053 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,662,000.00 |
| 1074 |
|
37.8D09.1053 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,662,000.00 |
| 1075 |
|
37.8D09.1053 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,662,000.00 |
| 1076 |
|
37.8D09.1053 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,662,000.00 |
| 1077 |
|
37.8D08.0912 |
|
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,672,000.00 |
| 1078 |
|
37.8D07.0799 |
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200.00 |
| 1079 |
|
37.8D07.0799 |
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200.00 |
| 1080 |
|
37.8D05.0515 |
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000.00 |
| 1081 |
|
37.8D05.0516 |
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
221,000.00 |
| 1082 |
|
37.8D05.0515 |
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000.00 |
| 1083 |
|
37.8D05.0516 |
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
221,000.00 |
| 1084 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000.00 |
| 1085 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
254,000.00 |
| 1086 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000.00 |
| 1087 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
254,000.00 |
| 1088 |
|
37.8D05.0521 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000.00 |
| 1089 |
|
37.8D05.0522 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
212,000.00 |
| 1090 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000.00 |
| 1091 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
254,000.00 |
| 1092 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335,000.00 |
| 1093 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
254,000.00 |
| 1094 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335,000.00 |
| 1095 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
254,000.00 |
| 1096 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624,000.00 |
| 1097 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
344,000.00 |
| 1098 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624,000.00 |
| 1099 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
344,000.00 |
| 1100 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000.00 |
| 1101 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
254,000.00 |
| 1102 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000.00 |
| 1103 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
254,000.00 |
| 1104 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000.00 |
| 1105 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
254,000.00 |
| 1106 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000.00 |
| 1107 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
254,000.00 |
| 1108 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
624,000.00 |
| 1109 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
344,000.00 |
| 1110 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000.00 |
| 1111 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
254,000.00 |
| 1112 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000.00 |
| 1113 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
254,000.00 |
| 1114 |
|
37.8D05.0521 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000.00 |
| 1115 |
|
37.8D05.0522 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
212,000.00 |
| 1116 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000.00 |
| 1117 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
254,000.00 |
| 1118 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000.00 |
| 1119 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
254,000.00 |
| 1120 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000.00 |
| 1121 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
254,000.00 |
| 1122 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624,000.00 |
| 1123 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
344,000.00 |
| 1124 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624,000.00 |
| 1125 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
344,000.00 |
| 1126 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000.00 |
| 1127 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
254,000.00 |
| 1128 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000.00 |
| 1129 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
254,000.00 |
| 1130 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
624,000.00 |
| 1131 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
344,000.00 |
| 1132 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624,000.00 |
| 1133 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
344,000.00 |
| 1134 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624,000.00 |
| 1135 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
344,000.00 |
| 1136 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624,000.00 |
| 1137 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
344,000.00 |
| 1138 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
335,000.00 |
| 1139 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
254,000.00 |
| 1140 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
335,000.00 |
| 1141 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
254,000.00 |
| 1142 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624,000.00 |
| 1143 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
344,000.00 |
| 1144 |
|
37.8D05.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624,000.00 |
| 1145 |
|
37.8D05.0530 |
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
344,000.00 |
| 1146 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000.00 |
| 1147 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
254,000.00 |
| 1148 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000.00 |
| 1149 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
254,000.00 |
| 1150 |
|
37.8D05.0521 |
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335,000.00 |
| 1151 |
|
37.8D05.0522 |
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
212,000.00 |
| 1152 |
|
37.8D05.0521 |
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335,000.00 |
| 1153 |
|
37.8D05.0522 |
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
212,000.00 |
| 1154 |
|
37.8D05.0521 |
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000.00 |
| 1155 |
|
37.8D05.0522 |
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
212,000.00 |
| 1156 |
|
37.8D05.0521 |
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000.00 |
| 1157 |
|
37.8D05.0522 |
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
212,000.00 |
| 1158 |
|
37.8D05.0521 |
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
335,000.00 |
| 1159 |
|
37.8D05.0522 |
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
212,000.00 |
| 1160 |
|
37.8D05.0521 |
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
335,000.00 |
| 1161 |
|
37.8D05.0522 |
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
212,000.00 |
| 1162 |
|
37.8D05.0527 |
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335,000.00 |
| 1163 |
|
37.8D05.0528 |
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
254,000.00 |
| 1164 |
|
37.8D05.0519 |
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000.00 |
| 1165 |
|
37.8D05.0520 |
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
162,000.00 |
| 1166 |
|
37.8D05.0519 |
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000.00 |
| 1167 |
|
37.8D05.0520 |
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
162,000.00 |
| 1168 |
|
37.8D05.0519 |
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000.00 |
| 1169 |
|
37.8D05.0520 |
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
162,000.00 |
| 1170 |
|
37.8D05.0519 |
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000.00 |
| 1171 |
|
37.8D05.0520 |
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
162,000.00 |
| 1172 |
|
37.8D05.0525 |
|
Nắn, bó bột gãy xương chày |
335,000.00 |
| 1173 |
|
37.8D05.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy xương chày |
254,000.00 |
| 1174 |
|
37.8D05.0519 |
|
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234,000.00 |
| 1175 |
|
37.8D05.0520 |
|
Nắn, bó bột gãy xương chày |
162,000.00 |
| 1176 |
|
37.8D05.0515 |
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
399,000.00 |
| 1177 |
|
37.8D05.0516 |
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
221,000.00 |
| 1178 |
|
37.8D05.0532 |
|
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144,000.00 |
| 1179 |
|
37.8D05.0532 |
|
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
144,000.00 |
| 1180 |
|
37.8D05.0519 |
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000.00 |
| 1181 |
|
37.8D05.0520 |
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
162,000.00 |
| 1182 |
|
37.8D05.0519 |
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000.00 |
| 1183 |
|
37.8D05.0520 |
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
162,000.00 |
| 1184 |
|
37.8D05.0513 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000.00 |
| 1185 |
|
37.8D05.0514 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
159,000.00 |
| 1186 |
|
37.8D05.0513 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000.00 |
| 1187 |
|
37.8D05.0514 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
159,000.00 |
| 1188 |
|
37.8D05.0517 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319,000.00 |
| 1189 |
|
37.8D05.0518 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
164,000.00 |
| 1190 |
|
37.8D05.0513 |
|
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000.00 |
| 1191 |
|
37.8D05.0514 |
|
Nắn, bó bột trật khớp gối |
159,000.00 |
| 1192 |
|
37.8D05.0513 |
|
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000.00 |
| 1193 |
|
37.8D05.0514 |
|
Nắn, bó bột trật khớp gối |
159,000.00 |
| 1194 |
|
37.8D05.0515 |
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000.00 |
| 1195 |
|
37.8D05.0516 |
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
221,000.00 |
| 1196 |
|
37.8D05.0515 |
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000.00 |
| 1197 |
|
37.8D05.0516 |
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
221,000.00 |
| 1198 |
|
37.8D05.0517 |
|
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000.00 |
| 1199 |
|
37.8D05.0518 |
|
Nắn, bó bột trật khớp vai |
164,000.00 |
| 1200 |
|
37.8D05.0517 |
|
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000.00 |
| 1201 |
|
37.8D05.0518 |
|
Nắn, bó bột trật khớp vai |
164,000.00 |
| 1202 |
|
37.8D05.0515 |
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399,000.00 |
| 1203 |
|
37.8D05.0516 |
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
221,000.00 |
| 1204 |
|
37.8D05.0515 |
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399,000.00 |
| 1205 |
|
37.8D05.0516 |
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
221,000.00 |
| 1206 |
|
37.8D05.0513 |
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259,000.00 |
| 1207 |
|
37.8D05.0514 |
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
159,000.00 |
| 1208 |
|
37.8D05.0513 |
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259,000.00 |
| 1209 |
|
37.8D05.0514 |
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
159,000.00 |
| 1210 |
|
37.8C00.0246 |
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
105,000.00 |
| 1211 |
|
37.8C00.0246 |
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
105,000.00 |
| 1212 |
|
37.8C00.0247 |
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
105,000.00 |
| 1213 |
|
37.8C00.0247 |
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
105,000.00 |
| 1214 |
|
37.8C00.0248 |
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
105,000.00 |
| 1215 |
|
37.8C00.0248 |
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
105,000.00 |
| 1216 |
|
37.8D05.0515 |
|
Nắn, cố định trật khớp hàm |
399,000.00 |
| 1217 |
|
37.8D05.0516 |
|
Nắn, cố định trật khớp hàm |
221,000.00 |
| 1218 |
|
37.8D05.0511 |
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
644,000.00 |
| 1219 |
|
37.8D05.0512 |
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
274,000.00 |
| 1220 |
|
37.8D05.0511 |
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
644,000.00 |
| 1221 |
|
37.8D05.0512 |
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
274,000.00 |
| 1222 |
|
37.8D08.0912 |
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,672,000.00 |
| 1223 |
|
37.8D08.0913 |
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,277,000.00 |
| 1224 |
|
37.8D06.0634 |
|
Nạo hút thai trứng |
772,000.00 |
| 1225 |
|
37.8D06.0635 |
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344,000.00 |
| 1226 |
|
37.8D03.0339 |
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
628,000.00 |
| 1227 |
|
37.8D03.0340 |
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
546,000.00 |
| 1228 |
|
37.1E04.1714 |
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68,000.00 |
| 1229 |
|
37.1E04.1714 |
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
68,000.00 |
| 1230 |
|
37.8C00.0249 |
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400.00 |
| 1231 |
|
37.8C00.0249 |
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400.00 |
| 1232 |
|
37.8C00.0249 |
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
49,400.00 |
| 1233 |
|
37.8C00.0249 |
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
49,400.00 |
| 1234 |
|
37.3F00.1798 |
|
Nghiệm pháp Atropin |
198,000.00 |
| 1235 |
|
37.1E01.1306 |
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,800.00 |
| 1236 |
|
37.1E01.1306 |
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,800.00 |
| 1237 |
|
37.3F00.1801 |
|
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000.00 |
| 1238 |
|
37.3F00.1801 |
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000.00 |
| 1239 |
|
37.3F00.1800 |
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
130,000.00 |
| 1240 |
|
37.8D07.0801 |
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
107,000.00 |
| 1241 |
|
37.8D07.0801 |
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107,000.00 |
| 1242 |
|
37.1E01.1308 |
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
28,800.00 |
| 1243 |
|
37.1E01.1308 |
|
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) |
28,800.00 |
| 1244 |
|
37.1E01.1310 |
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
51,900.00 |
| 1245 |
|
37.1E01.1310 |
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) |
51,900.00 |
| 1246 |
|
37.8D08.0916 |
|
Nhét bấc mũi sau |
116,000.00 |
| 1247 |
|
37.8D08.0916 |
|
Nhét bấc mũi sau |
116,000.00 |
| 1248 |
|
37.8D08.0916 |
|
Nhét bấc mũi trước |
116,000.00 |
| 1249 |
|
37.8D08.0916 |
|
Nhét bấc mũi trước |
116,000.00 |
| 1250 |
|
37.8C00.0224 |
|
Nhĩ châm |
65,300.00 |
| 1251 |
|
37.8C00.0224 |
|
Nhĩ châm |
65,300.00 |
| 1252 |
|
37.8D09.1029 |
|
Nhổ chân răng sữa |
37,300.00 |
| 1253 |
|
37.8D09.1024 |
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190,000.00 |
| 1254 |
|
37.8D09.1029 |
|
Nhổ răng sữa |
37,300.00 |
| 1255 |
|
37.8D09.1026 |
|
Nhổ răng vĩnh viễn |
207,000.00 |
| 1256 |
|
37.8D09.1025 |
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102,000.00 |
| 1257 |
|
37.8D09.1025 |
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102,000.00 |
| 1258 |
|
37.8D05.0559 |
|
Nối gân duỗi |
2,963,000.00 |
| 1259 |
|
37.8D05.0559 |
|
Nối gân duỗi |
2,963,000.00 |
| 1260 |
|
37.8D05.0559 |
|
Nối gân gấp |
2,963,000.00 |
| 1261 |
|
37.8D05.0559 |
|
Nối gân gấp |
2,963,000.00 |
| 1262 |
|
37.8B00.0135 |
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244,000.00 |
| 1263 |
|
37.8D06.0638 |
|
Nội xoay thai |
1,406,000.00 |
| 1264 |
|
37.8D06.0639 |
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580,000.00 |
| 1265 |
|
37.8B00.0156 |
|
Nong niệu đạo |
241,000.00 |
| 1266 |
|
37.8B00.0156 |
|
Nong niệu đạo |
241,000.00 |
| 1267 |
|
37.8C00.0224 |
|
Ôn châm |
65,300.00 |
| 1268 |
|
37.8C00.0224 |
|
Ôn châm |
65,300.00 |
| 1269 |
|
37.8D06.0645 |
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183,000.00 |
| 1270 |
|
37.8D06.0643 |
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
302,000.00 |
| 1271 |
|
37.8D06.0644 |
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384,000.00 |
| 1272 |
|
37.8D06.0648 |
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
396,000.00 |
| 1273 |
|
37.1E01.1368 |
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36,900.00 |
| 1274 |
|
37.8D02.0305 |
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte |
290,000.00 |
| 1275 |
|
37.8D08.0872 |
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
486,000.00 |
| 1276 |
|
37.8D09.1036 |
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337,000.00 |
| 1277 |
|
37.1E04.1674 |
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
41,700.00 |
| 1278 |
|
37.8D09.1018 |
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337,000.00 |
| 1279 |
|
37.8D09.1018 |
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337,000.00 |
| 1280 |
|
37.8D09.1018 |
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
337,000.00 |
| 1281 |
|
37.8D08.0897 |
|
Phương pháp Proetz |
57,600.00 |
| 1282 |
|
37.1E04.1720 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
238,000.00 |
| 1283 |
|
37.1E04.1694 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
32,100.00 |
| 1284 |
|
37.1E04.1694 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32,100.00 |
| 1285 |
|
37.8D05.0505 |
|
Rạch áp xe mi |
186,000.00 |
| 1286 |
|
37.8D05.0505 |
|
Rạch áp xe túi lệ |
186,000.00 |
| 1287 |
|
37.8D05.0505 |
|
Rạch áp xe túi lệ |
186,000.00 |
| 1288 |
|
37.8D10.1158 |
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558,000.00 |
| 1289 |
|
37.1E04.1697 |
|
Rotavirus test nhanh |
178,000.00 |
| 1290 |
|
37.8B00.0158 |
|
Rửa bàng quang |
198,000.00 |
| 1291 |
|
37.8B00.0158 |
|
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000.00 |
| 1292 |
|
37.8B00.0158 |
|
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000.00 |
| 1293 |
|
37.8B00.0158 |
|
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000.00 |
| 1294 |
|
37.8D07.0842 |
|
Rửa cùng đồ |
41,600.00 |
| 1295 |
|
37.8D07.0842 |
|
Rửa cùng đồ |
41,600.00 |
| 1296 |
|
37.8B00.0159 |
|
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000.00 |
| 1297 |
|
37.8B00.0159 |
|
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000.00 |
| 1298 |
|
37.8B00.0159 |
|
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000.00 |
| 1299 |
|
37.8B00.0160 |
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000.00 |
| 1300 |
|
37.8B00.0160 |
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000.00 |
| 1301 |
|
37.8B00.0159 |
|
Rửa dạ dày sơ sinh |
119,000.00 |
| 1302 |
|
37.8B00.0175 |
|
Rửa màng bụng cấp cứu |
431,000.00 |
| 1303 |
|
37.8D07.0796 |
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740,000.00 |
| 1304 |
|
37.8D07.0796 |
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740,000.00 |
| 1305 |
|
37.1E04.1701 |
|
Rubella virus Ab test nhanh |
149,000.00 |
| 1306 |
|
37.8D05.0563 |
|
Rút chỉ thép xương ức |
1,731,000.00 |
| 1307 |
|
37.8D05.0563 |
|
Rút đinh các loại |
1,731,000.00 |
| 1308 |
|
37.8D05.0563 |
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000.00 |
| 1309 |
|
37.8B00.0163 |
|
Rút máu để điều trị |
236,000.00 |
| 1310 |
|
37.8B00.0164 |
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000.00 |
| 1311 |
|
37.8B00.0164 |
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
178,000.00 |
| 1312 |
|
37.8C00.0252 |
|
Sắc thuốc thang |
12,500.00 |
| 1313 |
|
37.8C00.0252 |
|
Sắc thuốc thang |
12,500.00 |
| 1314 |
|
37.8C00.0252 |
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500.00 |
| 1315 |
|
37.8C00.0252 |
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500.00 |
| 1316 |
|
37.1E04.1703 |
|
Salmonella Widal |
178,000.00 |
| 1317 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
43,900.00 |
| 1318 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43,900.00 |
| 1319 |
|
37.8B00.0166 |
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
558,000.00 |
| 1320 |
|
37.8B00.0078 |
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
176,000.00 |
| 1321 |
|
37.8B00.0165 |
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
597,000.00 |
| 1322 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43,900.00 |
| 1323 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43,900.00 |
| 1324 |
|
37.2A05.0069 |
|
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
82,300.00 |
| 1325 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler động mạch thận |
222,000.00 |
| 1326 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
222,000.00 |
| 1327 |
|
37.2A05.0069 |
|
Siêu âm Doppler gan lách |
82,300.00 |
| 1328 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu |
222,000.00 |
| 1329 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
222,000.00 |
| 1330 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
222,000.00 |
| 1331 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
222,000.00 |
| 1332 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
222,000.00 |
| 1333 |
|
37.2A05.0069 |
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
82,300.00 |
| 1334 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler tim |
222,000.00 |
| 1335 |
|
37.2A05.0069 |
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82,300.00 |
| 1336 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
222,000.00 |
| 1337 |
|
37.2A05.0069 |
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82,300.00 |
| 1338 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
222,000.00 |
| 1339 |
|
37.2A05.0069 |
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82,300.00 |
| 1340 |
|
37.2A05.0069 |
|
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82,300.00 |
| 1341 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
222,000.00 |
| 1342 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
222,000.00 |
| 1343 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
222,000.00 |
| 1344 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
222,000.00 |
| 1345 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm dương vật |
43,900.00 |
| 1346 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm hạch vùng cổ |
43,900.00 |
| 1347 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900.00 |
| 1348 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43,900.00 |
| 1349 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
43,900.00 |
| 1350 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm màng phổi |
43,900.00 |
| 1351 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm màng phổi |
43,900.00 |
| 1352 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900.00 |
| 1353 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900.00 |
| 1354 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm ổ bụng |
43,900.00 |
| 1355 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900.00 |
| 1356 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43,900.00 |
| 1357 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
43,900.00 |
| 1358 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43,900.00 |
| 1359 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm qua thóp |
43,900.00 |
| 1360 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43,900.00 |
| 1361 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900.00 |
| 1362 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43,900.00 |
| 1363 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900.00 |
| 1364 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43,900.00 |
| 1365 |
|
37.2A01.0003 |
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
181,000.00 |
| 1366 |
|
37.2A01.0007 |
|
Siêu âm tim 4D |
457,000.00 |
| 1367 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000.00 |
| 1368 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000.00 |
| 1369 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000.00 |
| 1370 |
|
37.2A01.0004 |
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000.00 |
| 1371 |
|
37.2A01.0003 |
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
181,000.00 |
| 1372 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43,900.00 |
| 1373 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900.00 |
| 1374 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm tuyến giáp |
43,900.00 |
| 1375 |
|
37.2A01.0001 |
|
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43,900.00 |
| 1376 |
|
37.8D06.0712 |
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
382,000.00 |
| 1377 |
|
37.8B00.0175 |
|
Sinh thiết màng phổi mù |
431,000.00 |
| 1378 |
|
37.8B00.0168 |
|
Sinh thiết u họng miệng |
126,000.00 |
| 1379 |
|
37.8D02.0320 |
|
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
319,000.00 |
| 1380 |
|
37.8D01.0299 |
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000.00 |
| 1381 |
|
37.8B00.0192 |
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
989,000.00 |
| 1382 |
|
37.8D06.0715 |
|
Soi cổ tử cung |
61,500.00 |
| 1383 |
|
37.8D07.0849 |
|
Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500.00 |
| 1384 |
|
37.8D07.0849 |
|
Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500.00 |
| 1385 |
|
37.8D07.0849 |
|
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500.00 |
| 1386 |
|
37.8D07.0849 |
|
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500.00 |
| 1387 |
|
37.8D07.0849 |
|
Soi góc tiền phòng |
52,500.00 |
| 1388 |
|
37.8D07.0849 |
|
Soi góc tiền phòng |
52,500.00 |
| 1389 |
|
37.8D06.0716 |
|
Soi ối |
48,500.00 |
| 1390 |
|
37.1E01.1341 |
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
38,000.00 |
| 1391 |
|
37.1E04.1674 |
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
41,700.00 |
| 1392 |
|
37.8C00.0277 |
|
Tập các kiểu thở |
30,100.00 |
| 1393 |
|
37.8C00.0265 |
|
Tập cho người thất ngôn |
106,000.00 |
| 1394 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
29,000.00 |
| 1395 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
29,000.00 |
| 1396 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập đi với bàn xương cá |
29,000.00 |
| 1397 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập đi với chân giả dưới gối |
29,000.00 |
| 1398 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập đi với chân giả trên gối |
29,000.00 |
| 1399 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập đi với gậy |
29,000.00 |
| 1400 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập đi với khung tập đi |
29,000.00 |
| 1401 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập đi với khung treo |
29,000.00 |
| 1402 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29,000.00 |
| 1403 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập đi với thanh song song |
29,000.00 |
| 1404 |
|
37.8C00.0260 |
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
59,500.00 |
| 1405 |
|
37.8C00.0277 |
|
Tập ho có trợ giúp |
30,100.00 |
| 1406 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập lên, xuống cầu thang |
29,000.00 |
| 1407 |
|
37.8C00.0262 |
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
302,000.00 |
| 1408 |
|
37.8D07.0748 |
|
Tập nhược thị |
31,700.00 |
| 1409 |
|
37.8D07.0748 |
|
Tập nhược thị |
31,700.00 |
| 1410 |
|
37.8C00.0263 |
|
Tập nuốt |
158,000.00 |
| 1411 |
|
37.8C00.0264 |
|
Tập nuốt |
128,000.00 |
| 1412 |
|
37.8C00.0265 |
|
Tập sửa lỗi phát âm |
106,000.00 |
| 1413 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
29,000.00 |
| 1414 |
|
37.8C00.0258 |
|
Tập tri giác và nhận thức |
41,800.00 |
| 1415 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập trong bồn bóng nhỏ |
29,000.00 |
| 1416 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập vận động trên bóng |
29,000.00 |
| 1417 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập với bàn nghiêng |
29,000.00 |
| 1418 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
29,000.00 |
| 1419 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
29,000.00 |
| 1420 |
|
37.8C00.0261 |
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
11,200.00 |
| 1421 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập với giàn treo các chi |
29,000.00 |
| 1422 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập với máy tập thăng bằng |
29,000.00 |
| 1423 |
|
37.8C00.0269 |
|
Tập với ròng rọc |
11,200.00 |
| 1424 |
|
37.8C00.0268 |
|
Tập với thang tường |
29,000.00 |
| 1425 |
|
37.8C00.0270 |
|
Tập với xe đạp tập |
11,200.00 |
| 1426 |
|
37.1E05.1735 |
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
159,000.00 |
| 1427 |
|
37.1E05.1735 |
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
159,000.00 |
| 1428 |
|
37.1E05.1735 |
|
Tế bào học dịch màng khớp |
159,000.00 |
| 1429 |
|
37.1E05.1735 |
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
159,000.00 |
| 1430 |
|
37.1E05.1735 |
|
Tế bào học đờm |
159,000.00 |
| 1431 |
|
37.1E05.1735 |
|
Tế bào học nước tiểu |
159,000.00 |
| 1432 |
|
37.8D02.0307 |
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521,000.00 |
| 1433 |
|
37.3F00.1814 |
|
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động |
34,900.00 |
| 1434 |
|
37.8D02.0308 |
|
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
172,000.00 |
| 1435 |
|
37.3F00.1814 |
|
Test hành vi cảm xúc CBCL |
34,900.00 |
| 1436 |
|
37.8D02.0313 |
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377,000.00 |
| 1437 |
|
37.1E03.1589 |
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
43,100.00 |
| 1438 |
|
37.1E04.1664 |
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
65,600.00 |
| 1439 |
|
37.8D02.0314 |
|
Test nội bì |
475,000.00 |
| 1440 |
|
37.8D02.0315 |
|
Test nội bì |
389,000.00 |
| 1441 |
|
37.8D07.0852 |
|
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600.00 |
| 1442 |
|
37.8D07.0852 |
|
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600.00 |
| 1443 |
|
37.3F00.1791 |
|
Thăm dò chức năng hô hấp |
126,000.00 |
| 1444 |
|
37.8D07.0767 |
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000.00 |
| 1445 |
|
37.8D07.0767 |
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000.00 |
| 1446 |
|
37.3F00.1814 |
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
34,900.00 |
| 1447 |
|
37.3F00.1813 |
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
29,900.00 |
| 1448 |
|
37.3F00.1814 |
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
34,900.00 |
| 1449 |
|
37.8D05.0571 |
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,887,000.00 |
| 1450 |
|
37.8D05.0494 |
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,562,000.00 |
| 1451 |
|
37.8B00.0200 |
|
Thay băng |
57,600.00 |
| 1452 |
|
37.8B00.0201 |
|
Thay băng |
82,400.00 |
| 1453 |
|
37.8B00.0202 |
|
Thay băng |
112,000.00 |
| 1454 |
|
37.8B00.0203 |
|
Thay băng |
134,000.00 |
| 1455 |
|
37.8B00.0204 |
|
Thay băng |
179,000.00 |
| 1456 |
|
37.8B00.0203 |
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000.00 |
| 1457 |
|
37.8B00.0203 |
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134,000.00 |
| 1458 |
|
37.8B00.0204 |
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179,000.00 |
| 1459 |
|
37.8B00.0205 |
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
240,000.00 |
| 1460 |
|
37.8D10.1148 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242,000.00 |
| 1461 |
|
37.8D10.1148 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242,000.00 |
| 1462 |
|
15.8D10.2043 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
115,000.00 |
| 1463 |
|
37.8D10.1149 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410,000.00 |
| 1464 |
|
37.8D10.1149 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410,000.00 |
| 1465 |
|
37.8D10.1150 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
547,000.00 |
| 1466 |
|
37.8D10.1150 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
547,000.00 |
| 1467 |
|
37.8B00.0199 |
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246,000.00 |
| 1468 |
|
37.8B00.0200 |
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
57,600.00 |
| 1469 |
|
37.8B00.0201 |
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
82,400.00 |
| 1470 |
|
37.8B00.0202 |
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
112,000.00 |
| 1471 |
|
37.8B00.0203 |
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
134,000.00 |
| 1472 |
|
37.8B00.0204 |
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
179,000.00 |
| 1473 |
|
37.8B00.0205 |
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
240,000.00 |
| 1474 |
|
37.8B00.0202 |
|
Thay băng vết mổ |
112,000.00 |
| 1475 |
|
37.8B00.0204 |
|
Thay băng vết mổ |
179,000.00 |
| 1476 |
|
37.8B00.0205 |
|
Thay băng vết mổ |
240,000.00 |
| 1477 |
|
37.8B00.0075 |
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32,900.00 |
| 1478 |
|
37.8B00.0200 |
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
57,600.00 |
| 1479 |
|
37.8B00.0202 |
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
112,000.00 |
| 1480 |
|
37.8B00.0203 |
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
134,000.00 |
| 1481 |
|
37.8B00.0204 |
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
179,000.00 |
| 1482 |
|
37.8B00.0205 |
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
240,000.00 |
| 1483 |
|
15.8B00.2047 |
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
82,400.00 |
| 1484 |
|
37.8B00.0206 |
|
Thay canuyn |
247,000.00 |
| 1485 |
|
37.8B00.0206 |
|
Thay canuyn mở khí quản |
247,000.00 |
| 1486 |
|
37.8B00.0206 |
|
Thay canuyn mở khí quản |
247,000.00 |
| 1487 |
|
37.8B00.0206 |
|
Thay canuyn mở khí quản |
247,000.00 |
| 1488 |
|
37.1E01.1345 |
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
17,300.00 |
| 1489 |
|
37.8B00.0209 |
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
559,000.00 |
| 1490 |
|
37.1E01.1348 |
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600.00 |
| 1491 |
|
37.1E01.1347 |
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48,400.00 |
| 1492 |
|
37.8B00.0210 |
|
Thông bàng quang |
90,100.00 |
| 1493 |
|
37.8B00.0209 |
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559,000.00 |
| 1494 |
|
37.8B00.0210 |
|
Thông tiểu |
90,100.00 |
| 1495 |
|
37.8D08.0992 |
|
Thông vòi nhĩ |
86,600.00 |
| 1496 |
|
37.8D06.0721 |
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388,000.00 |
| 1497 |
|
37.8D05.0577 |
|
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,616,000.00 |
| 1498 |
|
37.8B00.0211 |
|
Thụt giữ |
82,100.00 |
| 1499 |
|
37.8B00.0211 |
|
Thụt tháo |
82,100.00 |
| 1500 |
|
37.8B00.0211 |
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100.00 |
| 1501 |
|
37.8B00.0211 |
|
Thụt tháo phân |
82,100.00 |
| 1502 |
|
37.8B00.0211 |
|
Thụt tháo phân |
82,100.00 |
| 1503 |
|
37.8B00.0211 |
|
Thụt tháo phân |
82,100.00 |
| 1504 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thủy châm |
66,100.00 |
| 1505 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt |
66,100.00 |
| 1506 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ |
66,100.00 |
| 1507 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến |
66,100.00 |
| 1508 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị bí đái |
66,100.00 |
| 1509 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
66,100.00 |
| 1510 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic |
66,100.00 |
| 1511 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai |
66,100.00 |
| 1512 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận |
66,100.00 |
| 1513 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
66,100.00 |
| 1514 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
66,100.00 |
| 1515 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
66,100.00 |
| 1516 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100.00 |
| 1517 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100.00 |
| 1518 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66,100.00 |
| 1519 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66,100.00 |
| 1520 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
66,100.00 |
| 1521 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
66,100.00 |
| 1522 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau răng |
66,100.00 |
| 1523 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
66,100.00 |
| 1524 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
66,100.00 |
| 1525 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
66,100.00 |
| 1526 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị dị ứng |
66,100.00 |
| 1527 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị động kinh |
66,100.00 |
| 1528 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư |
66,100.00 |
| 1529 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
66,100.00 |
| 1530 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
66,100.00 |
| 1531 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
66,100.00 |
| 1532 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
66,100.00 |
| 1533 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66,100.00 |
| 1534 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66,100.00 |
| 1535 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100.00 |
| 1536 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100.00 |
| 1537 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100.00 |
| 1538 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100.00 |
| 1539 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100.00 |
| 1540 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
66,100.00 |
| 1541 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
66,100.00 |
| 1542 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
66,100.00 |
| 1543 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị lác |
66,100.00 |
| 1544 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt |
66,100.00 |
| 1545 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
66,100.00 |
| 1546 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66,100.00 |
| 1547 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66,100.00 |
| 1548 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
66,100.00 |
| 1549 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
66,100.00 |
| 1550 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
66,100.00 |
| 1551 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66,100.00 |
| 1552 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66,100.00 |
| 1553 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
66,100.00 |
| 1554 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
66,100.00 |
| 1555 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100.00 |
| 1556 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100.00 |
| 1557 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66,100.00 |
| 1558 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
66,100.00 |
| 1559 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
66,100.00 |
| 1560 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
66,100.00 |
| 1561 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn |
66,100.00 |
| 1562 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100.00 |
| 1563 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100.00 |
| 1564 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100.00 |
| 1565 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
66,100.00 |
| 1566 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị táo bón |
66,100.00 |
| 1567 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
66,100.00 |
| 1568 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
66,100.00 |
| 1569 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
66,100.00 |
| 1570 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
66,100.00 |
| 1571 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
66,100.00 |
| 1572 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị trĩ |
66,100.00 |
| 1573 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị trĩ |
66,100.00 |
| 1574 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
66,100.00 |
| 1575 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100.00 |
| 1576 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
66,100.00 |
| 1577 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100.00 |
| 1578 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100.00 |
| 1579 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66,100.00 |
| 1580 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66,100.00 |
| 1581 |
|
37.8C00.0271 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
66,100.00 |
| 1582 |
|
37.8D07.0857 |
|
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500.00 |
| 1583 |
|
37.8D07.0857 |
|
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500.00 |
| 1584 |
|
37.8B00.0213 |
|
Tiêm chất nhờn vào khớp |
91,500.00 |
| 1585 |
|
37.8B00.0214 |
|
Tiêm chất nhờn vào khớp |
132,000.00 |
| 1586 |
|
37.8B00.0213 |
|
Tiêm corticoide vào khớp |
91,500.00 |
| 1587 |
|
37.8B00.0214 |
|
Tiêm corticoide vào khớp |
132,000.00 |
| 1588 |
|
37.8B00.0212 |
|
Tiêm dưới da |
11,400.00 |
| 1589 |
|
37.8D07.0856 |
|
Tiêm dưới kết mạc |
47,500.00 |
| 1590 |
|
37.8D07.0856 |
|
Tiêm dưới kết mạc |
47,500.00 |
| 1591 |
|
37.8D07.0857 |
|
Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500.00 |
| 1592 |
|
37.8D07.0857 |
|
Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500.00 |
| 1593 |
|
37.8B00.0212 |
|
Tiêm tĩnh mạch |
11,400.00 |
| 1594 |
|
37.1E01.1360 |
|
Tìm giun chỉ trong máu |
34,600.00 |
| 1595 |
|
37.1E01.1361 |
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
17,300.00 |
| 1596 |
|
37.1E01.1362 |
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
36,900.00 |
| 1597 |
|
37.1E01.1362 |
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900.00 |
| 1598 |
|
37.1E01.1363 |
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17,300.00 |
| 1599 |
|
37.1E01.1364 |
|
Tìm tế bào Hargraves |
64,600.00 |
| 1600 |
|
37.1E01.1364 |
|
Tìm tế bào Hargraves |
64,600.00 |
| 1601 |
|
37.1E03.1596 |
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400.00 |
| 1602 |
|
37.1E01.1369 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200.00 |
| 1603 |
|
37.1E01.1370 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400.00 |
| 1604 |
|
37.3F00.1809 |
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
19,900.00 |
| 1605 |
|
37.3F00.1809 |
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
19,900.00 |
| 1606 |
|
37.8D09.1035 |
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000.00 |
| 1607 |
|
37.8D09.1035 |
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000.00 |
| 1608 |
|
37.8D09.1035 |
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000.00 |
| 1609 |
|
37.8D09.1035 |
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000.00 |
| 1610 |
|
37.1E04.1714 |
|
Treponema pallidum nhuộm soi |
68,000.00 |
| 1611 |
|
37.1E04.1714 |
|
Treponema pallidum soi tươi |
68,000.00 |
| 1612 |
|
37.1E04.1720 |
|
Treponema pallidum test nhanh |
238,000.00 |
| 1613 |
|
37.1E04.1674 |
|
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41,700.00 |
| 1614 |
|
37.1E04.1674 |
|
Trứng giun soi tập trung |
41,700.00 |
| 1615 |
|
37.8C00.0224 |
|
Từ châm |
65,300.00 |
| 1616 |
|
37.1E04.1720 |
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
238,000.00 |
| 1617 |
|
37.8C00.0262 |
|
Vận động trị liệu bàng quang |
302,000.00 |
| 1618 |
|
37.8C00.0277 |
|
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100.00 |
| 1619 |
|
37.8C00.0277 |
|
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100.00 |
| 1620 |
|
37.1E04.1712 |
|
Vi hệ đường ruột |
29,700.00 |
| 1621 |
|
37.1E04.1723 |
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
196,000.00 |
| 1622 |
|
37.1E04.1714 |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000.00 |
| 1623 |
|
37.1E04.1720 |
|
Vi khuẩn test nhanh |
238,000.00 |
| 1624 |
|
37.1E04.1674 |
|
Vi nấm nhuộm soi |
41,700.00 |
| 1625 |
|
37.1E04.1674 |
|
Vi nấm soi tươi |
41,700.00 |
| 1626 |
|
37.1E04.1720 |
|
Vi nấm test nhanh |
238,000.00 |
| 1627 |
|
37.1E04.1714 |
|
Vibrio cholerae nhuộm soi |
68,000.00 |
| 1628 |
|
37.1E04.1714 |
|
Vibrio cholerae soi tươi |
68,000.00 |
| 1629 |
|
37.1E04.1720 |
|
Virus test nhanh |
238,000.00 |
| 1630 |
|
37.8D07.0751 |
|
Xác định sơ đồ song thị |
63,800.00 |
| 1631 |
|
37.8D07.0751 |
|
Xác định sơ đồ song thị |
63,800.00 |
| 1632 |
|
37.1E05.1735 |
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159,000.00 |
| 1633 |
|
37.1E01.1349 |
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,600.00 |
| 1634 |
|
37.1E03.1510 |
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200.00 |
| 1635 |
|
37.1E01.1296 |
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26,400.00 |
| 1636 |
|
37.1E03.1531 |
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215,000.00 |
| 1637 |
|
37.1E05.1751 |
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
328,000.00 |
| 1638 |
|
37.1E01.1412 |
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34,600.00 |
| 1639 |
|
37.1E03.1594 |
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,100.00 |
| 1640 |
|
37.1E03.1609 |
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,000.00 |
| 1641 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
65,500.00 |
| 1642 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
65,500.00 |
| 1643 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65,500.00 |
| 1644 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
65,500.00 |
| 1645 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65,500.00 |
| 1646 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
65,500.00 |
| 1647 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65,500.00 |
| 1648 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
65,500.00 |
| 1649 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
65,500.00 |
| 1650 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65,500.00 |
| 1651 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65,500.00 |
| 1652 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500.00 |
| 1653 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500.00 |
| 1654 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500.00 |
| 1655 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500.00 |
| 1656 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500.00 |
| 1657 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500.00 |
| 1658 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
65,500.00 |
| 1659 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
65,500.00 |
| 1660 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500.00 |
| 1661 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500.00 |
| 1662 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500.00 |
| 1663 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500.00 |
| 1664 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
65,500.00 |
| 1665 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
65,500.00 |
| 1666 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
65,500.00 |
| 1667 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500.00 |
| 1668 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500.00 |
| 1669 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
65,500.00 |
| 1670 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
65,500.00 |
| 1671 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
65,500.00 |
| 1672 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65,500.00 |
| 1673 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65,500.00 |
| 1674 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500.00 |
| 1675 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500.00 |
| 1676 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65,500.00 |
| 1677 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65,500.00 |
| 1678 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
65,500.00 |
| 1679 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
65,500.00 |
| 1680 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65,500.00 |
| 1681 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65,500.00 |
| 1682 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65,500.00 |
| 1683 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65,500.00 |
| 1684 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
65,500.00 |
| 1685 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65,500.00 |
| 1686 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
65,500.00 |
| 1687 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65,500.00 |
| 1688 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65,500.00 |
| 1689 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500.00 |
| 1690 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500.00 |
| 1691 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
65,500.00 |
| 1692 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500.00 |
| 1693 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500.00 |
| 1694 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65,500.00 |
| 1695 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
65,500.00 |
| 1696 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
65,500.00 |
| 1697 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65,500.00 |
| 1698 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
65,500.00 |
| 1699 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
65,500.00 |
| 1700 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500.00 |
| 1701 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500.00 |
| 1702 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500.00 |
| 1703 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500.00 |
| 1704 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500.00 |
| 1705 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500.00 |
| 1706 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500.00 |
| 1707 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500.00 |
| 1708 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500.00 |
| 1709 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500.00 |
| 1710 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
65,500.00 |
| 1711 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65,500.00 |
| 1712 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500.00 |
| 1713 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500.00 |
| 1714 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500.00 |
| 1715 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
65,500.00 |
| 1716 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
65,500.00 |
| 1717 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
65,500.00 |
| 1718 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500.00 |
| 1719 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500.00 |
| 1720 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65,500.00 |
| 1721 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
65,500.00 |
| 1722 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65,500.00 |
| 1723 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500.00 |
| 1724 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500.00 |
| 1725 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65,500.00 |
| 1726 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65,500.00 |
| 1727 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện |
65,500.00 |
| 1728 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
65,500.00 |
| 1729 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
65,500.00 |
| 1730 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500.00 |
| 1731 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500.00 |
| 1732 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
65,500.00 |
| 1733 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500.00 |
| 1734 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500.00 |
| 1735 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
65,500.00 |
| 1736 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65,500.00 |
| 1737 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65,500.00 |
| 1738 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65,500.00 |
| 1739 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
65,500.00 |
| 1740 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500.00 |
| 1741 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500.00 |
| 1742 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500.00 |
| 1743 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
65,500.00 |
| 1744 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500.00 |
| 1745 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500.00 |
| 1746 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65,500.00 |
| 1747 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500.00 |
| 1748 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65,500.00 |
| 1749 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65,500.00 |
| 1750 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65,500.00 |
| 1751 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
65,500.00 |
| 1752 |
|
37.8C00.0283 |
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700.00 |
| 1753 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
65,500.00 |
| 1754 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65,500.00 |
| 1755 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65,500.00 |
| 1756 |
|
37.8C00.0280 |
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
65,500.00 |
| 1757 |
|
37.8C00.0284 |
|
Xông hơi thuốc |
42,900.00 |
| 1758 |
|
37.8C00.0285 |
|
Xông khói thuốc |
37,900.00 |
| 1759 |
|
37.8C00.0285 |
|
Xông khói thuốc |
37,900.00 |
| 1760 |
|
37.8C00.0286 |
|
Xông thuốc bằng máy |
42,900.00 |
| 1761 |
|
37.8C00.0286 |
|
Xông thuốc bằng máy |
42,900.00 |
| 1762 |
|
37.8D07.0773 |
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926,000.00 |
| 1763 |
|
37.8D07.0773 |
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000.00 |
| 1764 |
|
37.8D07.0773 |
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000.00 |