Bảng giá dịch vụ

Bảng giá dịch vụ

STT Mã giá Tên dịch vụ kỹ thuật Giá
1 37.1E04.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68,000.00
2 37.8D08.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 193,000.00
3 37.8D08.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 130,000.00
4 37.8D08.0894 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 148,000.00
5 37.8D03.0324 Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 332,000.00
6 37.8D08.0867 Bẻ cuốn dưới 133,000.00
7 37.8D08.0867 Bẻ cuốn mũi 133,000.00
8 37.8D05.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144,000.00
9 37.8D05.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144,000.00
10 37.8C00.0222 Bó thuốc 50,500.00
11 37.8C00.0222 Bó thuốc 50,500.00
12 37.8B00.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 178,000.00
13 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000.00
14 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000.00
15 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000.00
16 37.8D06.0591 Bóc nhân xơ vú 984,000.00
17 37.8D08.0993 Bơm hơi vòi nhĩ 115,000.00
18 37.8B00.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 198,000.00
19 37.8B00.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 216,000.00
20 37.8D07.0730 Bơm rửa lệ đạo 36,700.00
21 37.8D07.0730 Bơm rửa lệ đạo 36,700.00
22 37.8B00.0071 Bơm rửa màng phổi 216,000.00
23 37.8D07.0854 Bơm thông lệ đạo 94,400.00
24 37.8D07.0854 Bơm thông lệ đạo 94,400.00
25 37.8D07.0855 Bơm thông lệ đạo 59,400.00
26 37.8D08.0899 Bơm thuốc thanh quản 20,500.00
27 37.8D08.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116,000.00
28 37.8D08.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 205,000.00
29 37.8D08.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 275,000.00
30 37.8B00.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479,000.00
31 37.8D08.0871 Cắt Amidan bằng Coblator 2,355,000.00
32 37.8D05.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,242,000.00
33 37.8D10.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,269,000.00
34 37.8D10.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,269,000.00
35 37.8D10.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,268,000.00
36 37.8D10.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,298,000.00
37 37.8D10.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,298,000.00
38 37.8D10.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,285,000.00
39 37.8D09.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2,927,000.00
40 37.8D05.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2,321,000.00
41 37.8D05.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2,321,000.00
42 37.8D07.0732 Cắt bỏ túi lệ 840,000.00
43 37.8D07.0732 Cắt bỏ túi lệ 840,000.00
44 37.8D09.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000.00
45 37.8D09.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705,000.00
46 37.8D09.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000.00
47 37.8D09.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705,000.00
48 37.8D09.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2,627,000.00
49 37.8B00.0075 Cắt chỉ 32,900.00
50 37.8B00.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32,900.00
51 37.8B00.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32,900.00
52 37.8B00.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32,900.00
53 37.8B00.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32,900.00
54 37.8B00.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32,900.00
55 37.8D06.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000.00
56 37.8B00.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 32,900.00
57 37.8B00.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32,900.00
58 37.8B00.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32,900.00
59 37.8D05.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1,242,000.00
60 37.8D10.1111 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,274,000.00
61 37.8D05.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2,887,000.00
62 37.8B00.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178,000.00
63 37.8D05.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,616,000.00
64 37.8D05.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,616,000.00
65 37.8D05.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,598,000.00
66 37.8D09.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000.00
67 37.8D09.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000.00
68 37.8D09.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455,000.00
69 37.8D05.0504 Cắt phymosis 237,000.00
70 37.8D06.0655 Cắt polyp cổ tử cung 1,935,000.00
71 37.8D08.0918 Cắt polyp mũi 663,000.00
72 37.8D08.0874 Cắt polyp ống tai 1,990,000.00
73 37.8D08.0875 Cắt polyp ống tai 602,000.00
74 37.8D08.0874 Cắt polyp ống tai 1,990,000.00
75 37.8D08.0875 Cắt polyp ống tai 602,000.00
76 37.8D05.0498 Cắt polype trực tràng 1,038,000.00
77 37.8D10.1114 Cắt sẹo khâu kín 3,288,000.00
78 37.8D11.1190 Cắt u bao gân 1,784,000.00
79 37.8D09.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,627,000.00
80 37.8D09.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,627,000.00
81 37.8D11.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,784,000.00
82 37.8D11.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,784,000.00
83 37.8D05.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,242,000.00
84 37.8D11.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,784,000.00
85 37.8D08.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,334,000.00
86 37.8D08.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 834,000.00
87 37.8D08.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,334,000.00
88 37.8D08.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 834,000.00
89 37.8D11.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,206,000.00
90 37.8D07.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,234,000.00
91 37.8D06.0597 Cắt u thành âm đạo 2,048,000.00
92 37.8D06.0597 Cắt u thành âm đạo 2,048,000.00
93 37.8D06.0653 Cắt u vú lành tính 2,862,000.00
94 37.8D06.0653 Cắt u vú lành tính 2,862,000.00
95 37.8D08.0945 Cắt u vùng tuyến mang tai 4,623,000.00
96 37.8D09.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,627,000.00
97 37.8D07.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,234,000.00
98 37.8D07.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,234,000.00
99 37.8D05.0558 Cắt u xương sụn lành tính 3,746,000.00
100 37.8D03.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682,000.00
101 37.8C00.0227 Cấy chỉ 143,000.00
102 37.8C00.0227 Cấy chỉ Điện châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143,000.00
103 37.8C00.0227 Cấy chỉ Điện châm điều trị liệt các dây thần kinh 143,000.00
104 37.8C00.0227 Cấy chỉ Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143,000.00
105 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 143,000.00
106 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 143,000.00
107 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị bí đái 143,000.00
108 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 143,000.00
109 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 143,000.00
110 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 143,000.00
111 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143,000.00
112 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 143,000.00
113 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 143,000.00
114 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 143,000.00
115 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 143,000.00
116 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 143,000.00
117 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143,000.00
118 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143,000.00
119 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143,000.00
120 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 143,000.00
121 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 143,000.00
122 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 143,000.00
123 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 143,000.00
124 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143,000.00
125 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143,000.00
126 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 143,000.00
127 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị di tinh 143,000.00
128 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị dị ứng 143,000.00
129 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị động kinh 143,000.00
130 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 143,000.00
131 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143,000.00
132 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 143,000.00
133 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143,000.00
134 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143,000.00
135 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143,000.00
136 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143,000.00
137 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143,000.00
138 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143,000.00
139 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143,000.00
140 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143,000.00
141 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 143,000.00
142 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 143,000.00
143 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143,000.00
144 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143,000.00
145 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143,000.00
146 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143,000.00
147 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143,000.00
148 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143,000.00
149 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143,000.00
150 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143,000.00
151 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143,000.00
152 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143,000.00
153 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 143,000.00
154 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143,000.00
155 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dương 143,000.00
156 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 143,000.00
157 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143,000.00
158 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143,000.00
159 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143,000.00
160 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143,000.00
161 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143,000.00
162 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay 143,000.00
163 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 143,000.00
164 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 143,000.00
165 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 143,000.00
166 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 143,000.00
167 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143,000.00
168 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 143,000.00
169 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 143,000.00
170 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143,000.00
171 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143,000.00
172 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 143,000.00
173 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 143,000.00
174 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 143,000.00
175 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143,000.00
176 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón 143,000.00
177 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143,000.00
178 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị teo cơ 143,000.00
179 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 143,000.00
180 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143,000.00
181 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 143,000.00
182 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143,000.00
183 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 143,000.00
184 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 143,000.00
185 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 143,000.00
186 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị trĩ 143,000.00
187 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 143,000.00
188 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 143,000.00
189 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143,000.00
190 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143,000.00
191 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143,000.00
192 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143,000.00
193 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143,000.00
194 37.8C00.0227 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 143,000.00
195 37.8C00.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 143,000.00
196 37.8C00.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143,000.00
197 37.8D09.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535,000.00
198 37.8D09.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535,000.00
199 37.8D05.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 186,000.00
200 37.8D08.0878 Chích áp xe quanh Amidan 263,000.00
201 37.8D08.0995 Chích áp xe quanh Amidan 729,000.00
202 37.8D08.0878 Chích áp xe quanh Amidan 263,000.00
203 37.8D08.0995 Chích áp xe quanh Amidan 729,000.00
204 37.8D08.0879 Chích áp xe sàn miệng 263,000.00
205 37.8D08.0996 Chích áp xe sàn miệng 729,000.00
206 37.8D08.0879 Chích áp xe thành sau họng 263,000.00
207 37.8D08.0996 Chích áp xe thành sau họng 729,000.00
208 37.8D08.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 263,000.00
209 37.8D08.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 729,000.00
210 37.8D06.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 831,000.00
211 37.8D06.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 831,000.00
212 37.8D06.0602 Chích áp xe vú 219,000.00
213 37.8D07.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400.00
214 37.8C00.0224 Chích lể 65,300.00
215 37.8D05.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 186,000.00
216 37.8D05.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 186,000.00
217 37.8D08.0994 Chích rạch màng nhĩ 61,200.00
218 37.8D08.0994 Chích rạch màng nhĩ 61,200.00
219 37.1E04.1627 Chlamydia test nhanh 71,600.00
220 37.8B00.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 152,000.00
221 37.8D06.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880,000.00
222 37.8B00.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 597,000.00
223 37.8B00.0112 Chọc dịch khớp 114,000.00
224 37.8B00.0077 Chọc dịch màng bụng 137,000.00
225 37.8B00.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 107,000.00
226 37.8B00.0083 Chọc dịch tuỷ sống 107,000.00
227 37.8B00.0083 Chọc dịch tủy sống 107,000.00
228 37.8B00.0077 Chọc dò dịch màng phổi 137,000.00
229 37.8B00.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 107,000.00
230 37.8B00.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137,000.00
231 37.8D06.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280,000.00
232 37.8D06.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280,000.00
233 37.8D06.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280,000.00
234 37.8B00.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh 107,000.00
235 37.8D05.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 186,000.00
236 37.8B00.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143,000.00
237 37.8B00.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166,000.00
238 37.8B00.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 143,000.00
239 37.8B00.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247,000.00
240 37.8B00.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247,000.00
241 37.8D08.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 52,600.00
242 37.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai 52,600.00
243 37.8B00.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152,000.00
244 37.8B00.0079 Chọc hút khí màng phổi 143,000.00
245 37.8B00.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110,000.00
246 37.8B00.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110,000.00
247 37.8B00.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110,000.00
248 37.8B00.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137,000.00
249 37.8D08.0920 Chọc rửa xoang hàm 278,000.00
250 37.8B00.0077 Chọc thăm dò màng phổi 137,000.00
251 37.8B00.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000.00
252 37.8B00.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000.00
253 37.8B00.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137,000.00
254 37.8B00.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 176,000.00
255 37.8C00.0228 Chườm ngải 35,500.00
256 37.8C00.0228 Chườm ngải 35,500.00
257 37.2A02.0013 Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp Xquang phim > 24x30 cm] 69,200.00
258 37.2A02.0010 Chụp Xquang Blondeau 50,200.00
259 37.2A02.0010 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 50,200.00
260 37.2A02.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 56,200.00
261 37.2A02.0010 Chụp Xquang Chausse III 50,200.00
262 37.2A02.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 50,200.00
263 37.2A02.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69,200.00
264 37.2A03.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122,000.00
265 37.2A02.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,200.00
266 37.2A02.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,200.00
267 37.2A02.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69,200.00
268 37.2A02.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69,200.00
269 37.2A02.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 56,200.00
270 37.2A02.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69,200.00
271 37.2A02.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 69,200.00
272 37.2A02.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69,200.00
273 37.2A02.0018 Chụp Xquang đại tràng 156,000.00
274 37.2A03.0036 Chụp Xquang đại tràng 264,000.00
275 37.2A02.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 56,200.00
276 37.2A02.0025 Chụp Xquang đường dò 406,000.00
277 37.2A02.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 50,200.00
278 37.2A02.0010 Chụp Xquang Hirtz 50,200.00
279 37.2A02.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 50,200.00
280 37.2A02.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 56,200.00
281 37.2A03.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000.00
282 37.2A02.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
283 37.2A02.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 56,200.00
284 37.2A02.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 56,200.00
285 37.2A02.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 56,200.00
286 37.2A02.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
287 37.2A02.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 50,200.00
288 37.2A02.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,200.00
289 37.2A02.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 56,200.00
290 37.2A02.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 56,200.00
291 37.2A02.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 56,200.00
292 37.2A02.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69,200.00
293 37.2A02.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 50,200.00
294 37.2A02.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 50,200.00
295 37.2A02.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56,200.00
296 37.2A02.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 56,200.00
297 37.2A03.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65,400.00
298 37.2A02.0014 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 64,200.00
299 37.2A03.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 97,200.00
300 37.2A02.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 50,200.00
301 37.2A02.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh 64,200.00
302 37.2A02.0017 Chụp Xquang ruột non 116,000.00
303 37.2A03.0035 Chụp Xquang ruột non 224,000.00
304 37.2A02.0010 Chụp Xquang Schuller 50,200.00
305 37.2A02.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69,200.00
306 37.2A02.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 50,200.00
307 37.2A02.0010 Chụp Xquang Stenvers 50,200.00
308 37.2A02.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 101,000.00
309 37.2A02.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 116,000.00
310 37.2A03.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 224,000.00
311 37.2A02.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 69,200.00
312 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,200.00
313 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
314 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
315 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69,200.00
316 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,200.00
317 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,200.00
318 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,200.00
319 37.2A02.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 50,200.00
320 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
321 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
322 37.2A02.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 56,200.00
323 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,200.00
324 37.2A02.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 56,200.00
325 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,200.00
326 37.1E04.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động 113,000.00
327 37.1E04.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động 130,000.00
328 37.1E01.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,900.00
329 37.8D05.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900.00
330 37.8D05.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900.00
331 37.8D09.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363,000.00
332 37.8D09.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363,000.00
333 37.1E04.1720 Cryptosporidium test nhanh 238,000.00
334 37.8C00.0228 Cứu 35,500.00
335 37.8C00.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn 35,500.00
336 37.8C00.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,500.00
337 37.8C00.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,500.00
338 37.8C00.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,500.00
339 37.8C00.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,500.00
340 37.8C00.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,500.00
341 37.8C00.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,500.00
342 37.8C00.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,500.00
343 37.8C00.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,500.00
344 37.8C00.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,500.00
345 37.8C00.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,500.00
346 37.8C00.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,500.00
347 37.8C00.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,500.00
348 37.8C00.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,500.00
349 37.8C00.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,500.00
350 37.8C00.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,500.00
351 37.8C00.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,500.00
352 37.8C00.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,500.00
353 37.8C00.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,500.00
354 37.8C00.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,500.00
355 37.8C00.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,500.00
356 37.8C00.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,500.00
357 37.8C00.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,500.00
358 37.8C00.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,500.00
359 37.8C00.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,500.00
360 37.8C00.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,500.00
361 37.8C00.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,500.00
362 37.8C00.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,500.00
363 37.8C00.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,500.00
364 37.8C00.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,500.00
365 37.8C00.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500.00
366 37.8C00.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500.00
367 37.8C00.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,500.00
368 37.8C00.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,500.00
369 37.8C00.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,500.00
370 37.8C00.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,500.00
371 37.8C00.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,500.00
372 37.8C00.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,500.00
373 37.8C00.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,500.00
374 37.8C00.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,500.00
375 37.8C00.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,500.00
376 37.8C00.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,500.00
377 37.8C00.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35,500.00
378 37.8C00.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,500.00
379 37.8C00.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,500.00
380 37.8C00.0228 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,500.00
381 37.8C00.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,500.00
382 37.1E04.1674 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 41,700.00
383 37.8D06.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 807,000.00
384 37.8D05.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,751,000.00
385 37.8B00.0094 Dẫn lưu áp xe phổi 596,000.00
386 37.8B00.0095 Dẫn lưu áp xe phổi 678,000.00
387 37.8D05.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,242,000.00
388 37.8D06.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835,000.00
389 37.8D06.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835,000.00
390 37.8B00.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 137,000.00
391 37.8B00.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185,000.00
392 37.8B00.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185,000.00
393 37.8B00.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 596,000.00
394 37.8D05.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,751,000.00
395 37.8B00.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 137,000.00
396 37.8B00.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 678,000.00
397 37.8B00.0096 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1,199,000.00
398 37.8D03.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195,000.00
399 37.8B00.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247,000.00
400 37.8B00.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 653,000.00
401 37.8B00.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 653,000.00
402 37.8B00.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1,126,000.00
403 37.8B00.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 653,000.00
404 37.8B00.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 21,400.00
405 37.8B00.1888 Đặt nội khí quản 568,000.00
406 37.8B00.1888 Đặt ống nội khí quản 568,000.00
407 37.8B00.1888 Đặt ống nội khí quản 568,000.00
408 37.8D01.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 762,000.00
409 37.8B00.0103 Đặt ống thông dạ dày 90,100.00
410 37.8B00.0103 Đặt ống thông dạ dày 90,100.00
411 37.8B00.0103 Đặt ống thông dạ dày 90,100.00
412 37.8B00.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90,100.00
413 37.8B00.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90,100.00
414 37.8B00.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 373,000.00
415 37.8B00.0211 Đặt ống thông hậu môn 82,100.00
416 37.8B00.0211 Đặt ống thông hậu môn 82,100.00
417 37.8D08.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000.00
418 37.8B00.0210 Đặt sonde bàng quang 90,100.00
419 37.8B00.0096 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,199,000.00
420 37.8B00.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678,000.00
421 37.8B00.0211 Đặt sonde hậu môn 82,100.00
422 37.8B00.0211 Đặt sonde hậu môn 82,100.00
423 37.8B00.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82,100.00
424 37.8C00.0229 Đặt thuốc YHCT 45,400.00
425 37.8C00.0229 Đặt thuốc YHCT 45,400.00
426 37.1E04.1674 Demodex soi tươi 41,700.00
427 37.1E04.1720 Dengue virus IgA test nhanh 238,000.00
428 37.1E04.1636 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 154,000.00
429 37.1E04.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130,000.00
430 37.1E04.1635 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 154,000.00
431 37.1E04.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130,000.00
432 37.8C00.0230 Điện Điện châm 67,300.00
433 37.8C00.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 67,300.00
434 37.8C00.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 67,300.00
435 37.8C00.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67,300.00
436 37.8C00.0230 Điện châm điều trị bí đái 67,300.00
437 37.8C00.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67,300.00
438 37.8C00.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67,300.00
439 37.8C00.0230 Điện châm điều trị cảm cúm 67,300.00
440 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị cảm mạo 67,300.00
441 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị cảm mạo 67,300.00
442 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67,300.00
443 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67,300.00
444 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300.00
445 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300.00
446 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300.00
447 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67,300.00
448 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chứng tic 67,300.00
449 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67,300.00
450 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67,300.00
451 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67,300.00
452 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị chứng ù tai 67,300.00
453 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300.00
454 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300.00
455 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300.00
456 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đái dầm 67,300.00
457 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67,300.00
458 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 67,300.00
459 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300.00
460 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300.00
461 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau hố mắt 67,300.00
462 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau hố mắt 67,300.00
463 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau lưng 67,300.00
464 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau mỏi cơ 67,300.00
465 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau ngực sườn 67,300.00
466 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau răng 67,300.00
467 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau răng 67,300.00
468 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau răng 67,300.00
469 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 67,300.00
470 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị động kinh cục bộ 67,300.00
471 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300.00
472 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300.00
473 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300.00
474 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm đau do Zona 67,300.00
475 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm đau do zona 67,300.00
476 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm đau do zona 67,300.00
477 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300.00
478 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300.00
479 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300.00
480 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm thị lực 67,300.00
481 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị giảm thính lực 67,300.00
482 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300.00
483 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300.00
484 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300.00
485 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300.00
486 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300.00
487 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300.00
488 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67,300.00
489 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67,300.00
490 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300.00
491 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
492 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
493 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
494 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
495 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
496 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
497 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị lác 67,300.00
498 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị lác cơ năng 67,300.00
499 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị lác cơ năng 67,300.00
500 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt chi dưới 67,300.00
501 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
502 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
503 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
504 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67,300.00
505 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67,300.00
506 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 67,300.00
507 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67,300.00
508 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67,300.00
509 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt nửa người 67,300.00
510 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67,300.00
511 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67,300.00
512 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300.00
513 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300.00
514 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị mất ngủ 67,300.00
515 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị nôn nấc 67,300.00
516 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67,300.00
517 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67,300.00
518 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67,300.00
519 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67,300.00
520 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 67,300.00
521 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300.00
522 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300.00
523 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300.00
524 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67,300.00
525 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67,300.00
526 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 67,300.00
527 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67,300.00
528 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67,300.00
529 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
530 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
531 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
532 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 67,300.00
533 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67,300.00
534 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67,300.00
535 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị sa tử cung 67,300.00
536 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị sa tử cung 67,300.00
537 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị stress 67,300.00
538 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị sụp mi 67,300.00
539 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị tăng huyết áp 67,300.00
540 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị táo bón 67,300.00
541 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị teo cơ 67,300.00
542 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị thất ngôn 67,300.00
543 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67,300.00
544 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67,300.00
545 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67,300.00
546 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị thoái hoá khớp 67,300.00
547 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67,300.00
548 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 67,300.00
549 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị trĩ 67,300.00
550 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị trĩ 67,300.00
551 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị ù tai 67,300.00
552 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị ù tai 67,300.00
553 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm amidan 67,300.00
554 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm amidan 67,300.00
555 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 67,300.00
556 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm bàng quang 67,300.00
557 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm bàng quang 67,300.00
558 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 67,300.00
559 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 67,300.00
560 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 67,300.00
561 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
562 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
563 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
564 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67,300.00
565 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300.00
566 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300.00
567 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300.00
568 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm phần phụ 67,300.00
569 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 67,300.00
570 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
571 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
572 37.8C00.0230 Điện Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
573 37.8D07.0745 Điện di điều trị 20,400.00
574 37.8D07.0745 Điện di điều trị 20,400.00
575 37.1E03.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000.00
576 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị bại não 67,300.00
577 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị bệnh hố mắt 67,300.00
578 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 67,300.00
579 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67,300.00
580 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị chứng táo bón 67,300.00
581 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị chứng tic 67,300.00
582 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300.00
583 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị đái dầm 67,300.00
584 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị đau dạ dày 67,300.00
585 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị đau đầu 67,300.00
586 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị đau lưng 67,300.00
587 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị đau ngực, sườn 67,300.00
588 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị đau nửa đầu 67,300.00
589 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị đau răng 67,300.00
590 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị đau thần kinh liên sườn 67,300.00
591 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 67,300.00
592 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị động kinh cục bộ 67,300.00
593 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300.00
594 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67,300.00
595 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 67,300.00
596 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị giảm thính lực 67,300.00
597 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị hen phế quản 67,300.00
598 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300.00
599 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300.00
600 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
601 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
602 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị liệt chi dưới 67,300.00
603 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
604 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67,300.00
605 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị liệt nửa người 67,300.00
606 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 67,300.00
607 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300.00
608 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị liệt VII ngoại biên 67,300.00
609 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 67,300.00
610 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
611 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 67,300.00
612 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị sa dạ dày 67,300.00
613 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị stress 67,300.00
614 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị tâm căn suy nhược 67,300.00
615 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị tăng huyết áp 67,300.00
616 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị teo cơ 67,300.00
617 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị thất ngôn 67,300.00
618 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị thoái hoá khớp 67,300.00
619 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67,300.00
620 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 67,300.00
621 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị trĩ 67,300.00
622 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị viêm da thần kinh 67,300.00
623 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
624 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67,300.00
625 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 67,300.00
626 37.8C00.0230 Điện mãng Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
627 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều di tinh 67,300.00
628 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị bại não 67,300.00
629 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị bệnh hố mắt 67,300.00
630 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67,300.00
631 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị bí đái 67,300.00
632 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67,300.00
633 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị cảm mạo 67,300.00
634 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67,300.00
635 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300.00
636 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị chứng tíc cơ mặt 67,300.00
637 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị chứng ù tai 67,300.00
638 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300.00
639 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị cơn động kinh cục bộ 67,300.00
640 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đái dầm 67,300.00
641 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đái dầm 67,300.00
642 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau dạ dày 67,300.00
643 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 67,300.00
644 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67,300.00
645 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau dây thần kinh V 67,300.00
646 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300.00
647 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau hố mắt 67,300.00
648 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau lưng 67,300.00
649 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau lưng 67,300.00
650 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau mỏi cơ 67,300.00
651 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau ngực, sườn 67,300.00
652 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau răng 67,300.00
653 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau răng 67,300.00
654 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau thần kinh liên sườn 67,300.00
655 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị đau thần kinh tọa 67,300.00
656 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị động kinh 67,300.00
657 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300.00
658 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị giảm đau do Zona 67,300.00
659 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67,300.00
660 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị giảm đau ung thư 67,300.00
661 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300.00
662 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300.00
663 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị giảm thị lực 67,300.00
664 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị giảm thị lực 67,300.00
665 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị giảm thính lực 67,300.00
666 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị giảm thính lực 67,300.00
667 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị hen phế quản 67,300.00
668 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị hen phế quản 67,300.00
669 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 67,300.00
670 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300.00
671 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị hội chứng stress 67,300.00
672 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300.00
673 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67,300.00
674 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 67,300.00
675 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300.00
676 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300.00
677 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
678 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
679 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
680 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
681 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt chi dưới 67,300.00
682 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt chi dưới 67,300.00
683 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
684 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
685 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67,300.00
686 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 67,300.00
687 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt dương 67,300.00
688 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt nửa người 67,300.00
689 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 67,300.00
690 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 67,300.00
691 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300.00
692 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị mất ngủ 67,300.00
693 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị mất ngủ 67,300.00
694 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị nấc 67,300.00
695 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị nôn 67,300.00
696 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị nôn, nấc 67,300.00
697 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 67,300.00
698 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300.00
699 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67,300.00
700 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 67,300.00
701 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67,300.00
702 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
703 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
704 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67,300.00
705 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67,300.00
706 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị sa tử cung 67,300.00
707 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị sụp mi 67,300.00
708 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị tắc tia sữa 67,300.00
709 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị tăng huyết áp 67,300.00
710 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị táo bón kéo dài 67,300.00
711 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị thất ngôn 67,300.00
712 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị thất vận ngôn 67,300.00
713 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67,300.00
714 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67,300.00
715 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị thống kinh 67,300.00
716 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67,300.00
717 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị trĩ 67,300.00
718 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị ù tai 67,300.00
719 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm bàng quang 67,300.00
720 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67,300.00
721 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
722 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
723 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67,300.00
724 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm mũi dị ứng 67,300.00
725 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300.00
726 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 67,300.00
727 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
728 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
729 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm điều trị viêm xoang 67,300.00
730 37.8C00.0230 Điện nhĩ Điện châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67,300.00
731 37.3F00.1778 Điện tim thường 32,800.00
732 37.3F00.1778 Điện tim thường 32,800.00
733 37.8C00.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41,400.00
734 37.8C00.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,400.00
735 37.8C00.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45,800.00
736 37.8C00.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35,200.00
737 37.8C00.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34,200.00
738 37.8C00.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 34,200.00
739 37.8C00.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 61,400.00
740 37.8D03.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333,000.00
741 37.8D03.0329 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 333,000.00
742 37.8D03.0332 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 213,000.00
743 37.8D03.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 333,000.00
744 37.8D03.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 333,000.00
745 37.8D03.0329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000.00
746 37.8D03.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333,000.00
747 37.8D03.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000.00
748 37.8D03.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000.00
749 37.8D09.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97,000.00
750 37.8D09.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97,000.00
751 37.8D09.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334,000.00
752 37.8D09.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 334,000.00
753 37.8D03.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333,000.00
754 37.8D09.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247,000.00
755 37.8D09.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247,000.00
756 37.8D09.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247,000.00
757 37.8D09.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 247,000.00
758 37.8D03.0333 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 285,000.00
759 37.8D03.0333 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 285,000.00
760 37.8D03.0334 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 682,000.00
761 37.8D03.0334 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 682,000.00
762 37.8D03.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333,000.00
763 37.8C00.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35,200.00
764 37.8C00.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 34,900.00
765 37.8D06.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159,000.00
766 37.8D09.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565,000.00
767 37.8D09.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795,000.00
768 37.8D09.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 422,000.00
769 37.8D09.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 925,000.00
770 37.8D03.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000.00
771 37.8D03.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 332,000.00
772 37.8D03.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333,000.00
773 37.8D03.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000.00
774 37.8C00.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 34,000.00
775 37.1E03.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500.00
776 37.1E03.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21,500.00
777 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,500.00
778 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500.00
779 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500.00
780 37.1E03.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16,100.00
781 37.1E03.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,900.00
782 37.1E03.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900.00
783 37.1E03.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21,500.00
784 37.1E03.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32,300.00
785 37.1E03.1514 Định lượng Ferritin 80,800.00
786 37.1E03.1494 Định lượng Globulin [Máu] 21,500.00
787 37.1E03.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21,500.00
788 37.1E03.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900.00
789 37.1E01.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 30,000.00
790 37.1E03.1494 Định lượng Phospho (máu) 21,500.00
791 37.1E03.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500.00
792 37.1E03.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32,300.00
793 37.1E03.1503 Định lượng sắt huyết thanh 32,300.00
794 37.1E03.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900.00
795 37.1E03.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 75,400.00
796 37.1E03.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 75,400.00
797 37.1E03.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21,500.00
798 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39,100.00
799 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39,100.00
800 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39,100.00
801 37.1E01.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 57,700.00
802 37.1E01.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,700.00
803 37.1E01.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,100.00
804 37.1E01.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,800.00
805 37.1E01.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 46,200.00
806 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31,100.00
807 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31,100.00
808 37.1E01.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207,000.00
809 37.1E01.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 207,000.00
810 37.1E01.1269 Định nhóm máu tại giường 39,100.00
811 37.1E01.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23,100.00
812 37.1E01.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20,700.00
813 37.1E06.1764 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 113,000.00
814 37.3F00.1783 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 514,000.00
815 37.8D07.0751 Đo biên độ điều tiết 63,800.00
816 37.8D07.0751 Đo biên độ điều tiết 63,800.00
817 37.1E03.1531 Đo các chất khí trong máu 215,000.00
818 37.3F00.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73,000.00
819 37.3F00.1791 Đo chức năng hô hấp 126,000.00
820 37.8D06.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,002,000.00
821 37.8D06.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000.00
822 37.8D06.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,227,000.00
823 37.8D07.0751 Đo độ lác 63,800.00
824 37.8D07.0751 Đo độ lác 63,800.00
825 37.8D07.0752 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 54,800.00
826 37.1E01.1289 Đo độ nhớt dịch khớp 51,900.00
827 37.8D07.0752 Đo đường kính giác mạc 54,800.00
828 37.8D07.0752 Đo đường kính giác mạc 54,800.00
829 37.1E03.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500.00
830 37.1E03.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500.00
831 37.1E03.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200.00
832 37.8D07.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36,200.00
833 37.8D07.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36,200.00
834 37.8D07.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29,900.00
835 37.8D07.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29,900.00
836 37.8D07.0754 Đo khúc xạ máy 9,900.00
837 37.8D07.0754 Đo khúc xạ máy 9,900.00
838 37.1E03.1532 Đo lactat trong máu 96,900.00
839 37.1E03.1532 Đo lactat trong máu 96,900.00
840 37.3F00.1799 Đo lưu huyết não 43,400.00
841 37.8D07.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25,900.00
842 37.8D07.0843 Đo sắc giác 65,900.00
843 37.8D07.0843 Đo sắc giác 65,900.00
844 37.8D07.0751 Đo thị giác 2 mắt 63,800.00
845 37.8D07.0751 Đo thị giác tương phản 63,800.00
846 37.8D07.0751 Đo thị giác tương phản 63,800.00
847 37.8D07.0757 Đo thị trường chu biên 28,800.00
848 37.8D07.0757 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28,800.00
849 37.1E03.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 27,400.00
850 37.1E03.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4,700.00
851 37.8D08.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 79,100.00
852 37.8D08.0895 Đốt nhiệt họng hạt 79,100.00
853 37.1E04.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 41,700.00
854 37.8D06.0617 Forceps 952,000.00
855 37.8B00.0109 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất 196,000.00
856 37.8B00.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000.00
857 37.3F00.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800.00
858 37.8C00.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 33,200.00
859 37.8C00.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 33,200.00
860 37.8C00.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33,200.00
861 37.8C00.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33,200.00
862 37.8D06.0617 Giác hút 952,000.00
863 37.8D02.0302 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 885,000.00
864   Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 282,000.00
865   Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 198,300.00
866   Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 175,600.00
867   Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 148,600.00
868   Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 171,100.00
869   Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 171,100.00
870   Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 171,100.00
871   Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 171,100.00
872   Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 149,100.00
873   Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 149,100.00
874   Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 149,100.00
875   Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 149,100.00
876 37.1E04.1674 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 41,700.00
877 37.8B00.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,212,000.00
878 37.8C00.0224 Hào Điện châm 65,300.00
879 37.8C00.0224 Hào Điện châm 65,300.00
880 37.1E04.1696 HAV Ab test nhanh 119,000.00
881 37.1E04.1612 HAV IgM miễn dịch bán tự động 106,000.00
882 37.1E04.1612 HAV IgM miễn dịch tự động 106,000.00
883 37.1E04.1614 HBc IgM miễn dịch bán tự động 113,000.00
884 37.1E04.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 113,000.00
885 37.1E04.1643 HBcAb test nhanh 59,700.00
886 37.1E04.1615 HBeAb miễn dịch bán tự động 95,500.00
887 37.1E04.1643 HBeAb test nhanh 59,700.00
888 37.1E04.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động 95,500.00
889 37.1E04.1644 HBeAg miễn dịch tự động 95,500.00
890 37.1E04.1645 HBeAg test nhanh 59,700.00
891 37.1E04.1619 HBsAb định lượng 116,000.00
892 37.1E04.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 71,600.00
893 37.1E04.1643 HBsAb test nhanh 59,700.00
894 37.1E04.1647 HBsAg định lượng 471,000.00
895 37.1E04.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động 74,700.00
896 37.1E04.1649 HBsAg miễn dịch tự động 74,700.00
897 37.1E04.1646 HBsAg test nhanh 53,600.00
898 37.1E04.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động 119,000.00
899 37.1E04.1621 HCV Ab test nhanh 53,600.00
900 37.1E04.1622 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 119,000.00
901 37.1E04.1656 HDV Ab miễn dịch bán tự động 214,000.00
902 37.1E04.1655 HDV Ag miễn dịch bán tự động 411,000.00
903 37.1E04.1657 HDV IgM miễn dịch bán tự động 315,000.00
904 37.1E04.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 156,000.00
905 37.1E04.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi 68,000.00
906 37.1E04.1696 HEV Ab test nhanh 119,000.00
907 37.1E04.1659 HEV IgG miễn dịch bán tự động 313,000.00
908 37.1E04.1659 HEV IgG miễn dịch tự động 313,000.00
909 37.1E04.1660 HEV IgM miễn dịch bán tự động 313,000.00
910 37.1E04.1660 HEV IgM miễn dịch tự động 313,000.00
911 37.1E04.1696 HEV IgM test nhanh 119,000.00
912 37.1E04.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động 106,000.00
913 37.1E04.1616 HIV Ab test nhanh 53,600.00
914 37.1E04.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130,000.00
915 37.1E04.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 130,000.00
916 37.8B00.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559,000.00
917 37.8B00.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 559,000.00
918 37.3F00.1798 Holter điện tâm đồ 198,000.00
919 37.3F00.1798 Holter điện tâm đồ 198,000.00
920 37.3F00.1798 Holter huyết áp 198,000.00
921 37.3F00.1798 Holter huyết áp 198,000.00
922 37.1E04.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 65,600.00
923 37.1E04.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200.00
924 37.8D06.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204,000.00
925 37.8B00.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000.00
926 37.8B00.0112 Hút dịch khớp gối 114,000.00
927 37.8B00.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 11,100.00
928 37.8D01.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 459,000.00
929 37.8D01.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 317,000.00
930 37.8B00.0112 Hút nang bao hoạt dịch 114,000.00
931 37.8B00.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000.00
932 37.8B00.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110,000.00
933 37.8B00.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000.00
934 37.8D08.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140,000.00
935 37.8D06.0620 Hút thai dưới siêu âm 456,000.00
936 37.1E01.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69,300.00
937 37.1E01.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 69,300.00
938 37.1E01.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65,800.00
939 37.1E04.1671 Influenza virus A, B test nhanh 170,000.00
940 37.8C00.0238 Kéo nắn cột sống cổ 45,300.00
941 37.8C00.0238 Kéo nắn cột sống cổ 45,300.00
942 37.8C00.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300.00
943 37.8C00.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300.00
944   Khám Da liễu 30,500.00
945   Khám Mắt 30,500.00
946   Khám Ngoại 30,500.00
947   Khám Nhi 30,500.00
948   Khám Nội 30,500.00
949   Khám Phụ sản 30,500.00
950   Khám Răng hàm mặt 30,500.00
951   Khám Tai mũi họng 30,500.00
952   Khám YHCT 30,500.00
953 37.8D10.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182,000.00
954 37.8D07.0764 Khâu cò mi, tháo cò 400,000.00
955 37.8D07.0764 Khâu cò mi, tháo cò 400,000.00
956 37.8D07.0766 Khâu củng mạc 1,234,000.00
957 37.8D07.0765 Khâu củng mạc 814,000.00
958 37.8D07.0767 Khâu củng mạc 1,112,000.00
959 37.8D07.0768 Khâu da mi 1,440,000.00
960 37.8D07.0769 Khâu da mi 809,000.00
961 37.8D07.0769 Khâu da mi đơn giản 809,000.00
962 37.8D07.0770 Khâu giác mạc 764,000.00
963 37.8D07.0771 Khâu giác mạc 1,112,000.00
964 37.8D07.0768 Khâu kết mạc 1,440,000.00
965 37.8D07.0769 Khâu kết mạc 809,000.00
966 37.8D07.0769 Khâu kết mạc 809,000.00
967 37.8B00.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257,000.00
968 37.8D07.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764,000.00
969 37.8D07.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764,000.00
970 37.8D07.0839 Khâu phủ kết mạc 638,000.00
971 37.8D07.0839 Khâu phủ kết mạc 638,000.00
972 37.8D07.0772 Khâu phục hồi bờ mi 693,000.00
973 37.8D07.0772 Khâu phục hồi bờ mi 693,000.00
974 37.8D07.0772 Khâu phục hồi bờ mi 693,000.00
975 37.8D06.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,564,000.00
976 37.8D06.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000.00
977 37.8D06.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000.00
978 37.8B00.0216 Khâu vết rách vành tai 178,000.00
979 37.8B00.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 257,000.00
980 37.8B00.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237,000.00
981 37.8B00.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305,000.00
982 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 178,000.00
983 37.8B00.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 237,000.00
984 37.8B00.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 257,000.00
985 37.8B00.0219 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 305,000.00
986 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178,000.00
987 37.8B00.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 257,000.00
988 37.8B00.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305,000.00
989 37.8D05.0583 Khâu vết thương thành bụng 1,965,000.00
990 37.8D06.0626 Khâu vòng cổ tử cung 549,000.00
991 37.8D08.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 20,400.00
992 37.8D08.0898 Khí dung mũi họng 20,400.00
993 37.8D08.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 20,400.00
994 37.8D08.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400.00
995 37.8D08.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 20,400.00
996 37.8D08.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20,400.00
997 37.8D08.0898 Khí dung thuốc thở máy 20,400.00
998 37.8D05.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 234,000.00
999 37.8D05.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 162,000.00
1000 37.8C00.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45,300.00
1001 37.8C00.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48,600.00
1002 37.8C00.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48,600.00
1003 37.8C00.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48,600.00
1004 37.8C00.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 48,600.00
1005 37.8C00.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48,600.00
1006 37.8C00.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48,600.00
1007 37.8C00.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48,600.00
1008 37.8C00.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48,600.00
1009 37.8C00.0240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203,000.00
1010 37.8C00.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29,000.00
1011 37.8C00.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146,000.00
1012 37.8C00.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50,700.00
1013 37.8C00.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800.00
1014 37.8D06.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,844,000.00
1015 37.8D06.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,482,000.00
1016 37.8D06.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,612,000.00
1017 37.8D08.0897 Làm Proetz 57,600.00
1018 37.8D08.0899 Làm thuốc tai 20,500.00
1019 37.8D08.0899 Làm thuốc tai 20,500.00
1020 37.8D08.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,500.00
1021 37.8D06.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600.00
1022 37.8C00.0243 Laser Điện châm 47,400.00
1023 37.8C00.0243 Laser Điện châm 47,400.00
1024 37.8D07.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 35,200.00
1025 37.8D07.0785 Lấy calci kết mạc 35,200.00
1026 37.8D06.0630 Lấy dị vật âm đạo 573,000.00
1027 37.8D06.0630 Lấy dị vật âm đạo 573,000.00
1028 37.8D07.0777 Lấy dị vật giác mạc 665,000.00
1029 37.8D07.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu 665,000.00
1030 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu 82,100.00
1031 37.8D07.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 327,000.00
1032 37.8D08.0900 Lấy dị vật hạ họng 40,800.00
1033 37.8D08.0900 Lấy dị vật hạ họng 40,800.00
1034 37.8D08.0900 Lấy dị vật họng miệng 40,800.00
1035 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc 64,400.00
1036 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc 64,400.00
1037 37.8D08.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673,000.00
1038 37.8D08.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194,000.00
1039 37.8D08.0901 Lấy dị vật tai 62,900.00
1040 37.8D08.0902 Lấy dị vật tai 514,000.00
1041 37.8D08.0903 Lấy dị vật tai 155,000.00
1042 37.8D08.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 514,000.00
1043 37.8D08.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155,000.00
1044 37.8D06.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,248,000.00
1045 37.8D07.0784 Lấy máu làm huyết thanh 54,800.00
1046 37.8D07.0784 Lấy máu làm huyết thanh 54,800.00
1047 37.8D06.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,248,000.00
1048 37.8D08.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900.00
1049 37.1E04.1675 Leptospira test nhanh 138,000.00
1050 37.8C00.0224 Mai hoa Điện châm 65,300.00
1051 37.1E01.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600.00
1052 37.1E01.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,100.00
1053 37.8D06.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 984,000.00
1054 37.8D06.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 984,000.00
1055 37.8B00.0120 Mở khí quản 719,000.00
1056 37.8B00.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719,000.00
1057 37.8B00.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 719,000.00
1058 37.8B00.0094 Mở màng phổi cấp cứu 596,000.00
1059 37.8B00.0094 Mở màng phổi tối thiểu 596,000.00
1060 37.8B00.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596,000.00
1061 37.8D05.0584 Mở rộng lỗ sáo 1,242,000.00
1062 37.8B00.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 373,000.00
1063 37.8B00.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 373,000.00
1064 37.1E04.1714 Mycobacterium leprae nhuộm soi 68,000.00
1065 37.1E04.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11,900.00
1066 37.1E04.1720 Mycoplasma hominis test nhanh 238,000.00
1067 37.8D05.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 399,000.00
1068 37.8D05.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm 221,000.00
1069 37.8D05.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 399,000.00
1070 37.8D05.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 221,000.00
1071 37.8D09.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103,000.00
1072 37.8D09.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103,000.00
1073 37.8D09.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,662,000.00
1074 37.8D09.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,662,000.00
1075 37.8D09.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,662,000.00
1076 37.8D09.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,662,000.00
1077 37.8D08.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,672,000.00
1078 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200.00
1079 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200.00
1080 37.8D05.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399,000.00
1081 37.8D05.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 221,000.00
1082 37.8D05.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399,000.00
1083 37.8D05.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 221,000.00
1084 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335,000.00
1085 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254,000.00
1086 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335,000.00
1087 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254,000.00
1088 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335,000.00
1089 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 212,000.00
1090 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335,000.00
1091 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 254,000.00
1092 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335,000.00
1093 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 254,000.00
1094 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335,000.00
1095 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 254,000.00
1096 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624,000.00
1097 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 344,000.00
1098 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624,000.00
1099 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 344,000.00
1100 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335,000.00
1101 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254,000.00
1102 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335,000.00
1103 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254,000.00
1104 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335,000.00
1105 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 254,000.00
1106 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335,000.00
1107 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 254,000.00
1108 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 624,000.00
1109 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 344,000.00
1110 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335,000.00
1111 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254,000.00
1112 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335,000.00
1113 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254,000.00
1114 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335,000.00
1115 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 212,000.00
1116 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335,000.00
1117 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 254,000.00
1118 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335,000.00
1119 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 254,000.00
1120 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 335,000.00
1121 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 254,000.00
1122 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624,000.00
1123 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 344,000.00
1124 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624,000.00
1125 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 344,000.00
1126 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335,000.00
1127 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 254,000.00
1128 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335,000.00
1129 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 254,000.00
1130 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 624,000.00
1131 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 344,000.00
1132 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 624,000.00
1133 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 344,000.00
1134 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624,000.00
1135 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 344,000.00
1136 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624,000.00
1137 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 344,000.00
1138 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 335,000.00
1139 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 254,000.00
1140 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 335,000.00
1141 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 254,000.00
1142 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624,000.00
1143 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 344,000.00
1144 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624,000.00
1145 37.8D05.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 344,000.00
1146 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335,000.00
1147 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày 254,000.00
1148 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335,000.00
1149 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày 254,000.00
1150 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 335,000.00
1151 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia 212,000.00
1152 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 335,000.00
1153 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia 212,000.00
1154 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335,000.00
1155 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 212,000.00
1156 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335,000.00
1157 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 212,000.00
1158 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 335,000.00
1159 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 212,000.00
1160 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 335,000.00
1161 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 212,000.00
1162 37.8D05.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335,000.00
1163 37.8D05.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 254,000.00
1164 37.8D05.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234,000.00
1165 37.8D05.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 162,000.00
1166 37.8D05.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234,000.00
1167 37.8D05.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 162,000.00
1168 37.8D05.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234,000.00
1169 37.8D05.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 162,000.00
1170 37.8D05.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234,000.00
1171 37.8D05.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 162,000.00
1172 37.8D05.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 335,000.00
1173 37.8D05.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày 254,000.00
1174 37.8D05.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 234,000.00
1175 37.8D05.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày 162,000.00
1176 37.8D05.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 399,000.00
1177 37.8D05.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn 221,000.00
1178 37.8D05.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 144,000.00
1179 37.8D05.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 144,000.00
1180 37.8D05.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234,000.00
1181 37.8D05.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 162,000.00
1182 37.8D05.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234,000.00
1183 37.8D05.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 162,000.00
1184 37.8D05.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259,000.00
1185 37.8D05.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 159,000.00
1186 37.8D05.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259,000.00
1187 37.8D05.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 159,000.00
1188 37.8D05.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319,000.00
1189 37.8D05.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 164,000.00
1190 37.8D05.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 259,000.00
1191 37.8D05.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 159,000.00
1192 37.8D05.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 259,000.00
1193 37.8D05.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 159,000.00
1194 37.8D05.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399,000.00
1195 37.8D05.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 221,000.00
1196 37.8D05.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399,000.00
1197 37.8D05.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 221,000.00
1198 37.8D05.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 319,000.00
1199 37.8D05.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 164,000.00
1200 37.8D05.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 319,000.00
1201 37.8D05.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 164,000.00
1202 37.8D05.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399,000.00
1203 37.8D05.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 221,000.00
1204 37.8D05.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399,000.00
1205 37.8D05.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 221,000.00
1206 37.8D05.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259,000.00
1207 37.8D05.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 159,000.00
1208 37.8D05.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259,000.00
1209 37.8D05.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 159,000.00
1210 37.8C00.0246 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1211 37.8C00.0246 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1212 37.8C00.0247 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1213 37.8C00.0247 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1214 37.8C00.0248 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1215 37.8C00.0248 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1216 37.8D05.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 399,000.00
1217 37.8D05.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 221,000.00
1218 37.8D05.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644,000.00
1219 37.8D05.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 274,000.00
1220 37.8D05.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 644,000.00
1221 37.8D05.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 274,000.00
1222 37.8D08.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,672,000.00
1223 37.8D08.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,277,000.00
1224 37.8D06.0634 Nạo hút thai trứng 772,000.00
1225 37.8D06.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344,000.00
1226 37.8D03.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 628,000.00
1227 37.8D03.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 546,000.00
1228 37.1E04.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68,000.00
1229 37.1E04.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 68,000.00
1230 37.8C00.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49,400.00
1231 37.8C00.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49,400.00
1232 37.8C00.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 49,400.00
1233 37.8C00.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 49,400.00
1234 37.3F00.1798 Nghiệm pháp Atropin 198,000.00
1235 37.1E01.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800.00
1236 37.1E01.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800.00
1237 37.3F00.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000.00
1238 37.3F00.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000.00
1239 37.3F00.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 130,000.00
1240 37.8D07.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 107,000.00
1241 37.8D07.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107,000.00
1242 37.1E01.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,800.00
1243 37.1E01.1308 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28,800.00
1244 37.1E01.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla 51,900.00
1245 37.1E01.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) 51,900.00
1246 37.8D08.0916 Nhét bấc mũi sau 116,000.00
1247 37.8D08.0916 Nhét bấc mũi sau 116,000.00
1248 37.8D08.0916 Nhét bấc mũi trước 116,000.00
1249 37.8D08.0916 Nhét bấc mũi trước 116,000.00
1250 37.8C00.0224 Nhĩ Điện châm 65,300.00
1251 37.8C00.0224 Nhĩ Điện châm 65,300.00
1252 37.8D09.1029 Nhổ chân răng sữa 37,300.00
1253 37.8D09.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000.00
1254 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa 37,300.00
1255 37.8D09.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 207,000.00
1256 37.8D09.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000.00
1257 37.8D09.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000.00
1258 37.8D05.0559 Nối gân duỗi 2,963,000.00
1259 37.8D05.0559 Nối gân duỗi 2,963,000.00
1260 37.8D05.0559 Nối gân gấp 2,963,000.00
1261 37.8D05.0559 Nối gân gấp 2,963,000.00
1262 37.8B00.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244,000.00
1263 37.8D06.0638 Nội xoay thai 1,406,000.00
1264 37.8D06.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580,000.00
1265 37.8B00.0156 Nong niệu đạo 241,000.00
1266 37.8B00.0156 Nong niệu đạo 241,000.00
1267 37.8C00.0224 Ôn Điện châm 65,300.00
1268 37.8C00.0224 Ôn Điện châm 65,300.00
1269 37.8D06.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183,000.00
1270 37.8D06.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302,000.00
1271 37.8D06.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384,000.00
1272 37.8D06.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396,000.00
1273 37.1E01.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36,900.00
1274 37.8D02.0305 Phản ứng phân hủy Mastocyte 290,000.00
1275 37.8D08.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 486,000.00
1276 37.8D09.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337,000.00
1277 37.1E04.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41,700.00
1278 37.8D09.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000.00
1279 37.8D09.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000.00
1280 37.8D09.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 337,000.00
1281 37.8D08.0897 Phương pháp Proetz 57,600.00
1282 37.1E04.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238,000.00
1283 37.1E04.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 32,100.00
1284 37.1E04.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32,100.00
1285 37.8D05.0505 Rạch áp xe mi 186,000.00
1286 37.8D05.0505 Rạch áp xe túi lệ 186,000.00
1287 37.8D05.0505 Rạch áp xe túi lệ 186,000.00
1288 37.8D10.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 558,000.00
1289 37.1E04.1697 Rotavirus test nhanh 178,000.00
1290 37.8B00.0158 Rửa bàng quang 198,000.00
1291 37.8B00.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000.00
1292 37.8B00.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000.00
1293 37.8B00.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000.00
1294 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 41,600.00
1295 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 41,600.00
1296 37.8B00.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000.00
1297 37.8B00.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000.00
1298 37.8B00.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000.00
1299 37.8B00.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589,000.00
1300 37.8B00.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589,000.00
1301 37.8B00.0159 Rửa dạ dày sơ sinh 119,000.00
1302 37.8B00.0175 Rửa màng bụng cấp cứu 431,000.00
1303 37.8D07.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740,000.00
1304 37.8D07.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740,000.00
1305 37.1E04.1701 Rubella virus Ab test nhanh 149,000.00
1306 37.8D05.0563 Rút chỉ thép xương ức 1,731,000.00
1307 37.8D05.0563 Rút đinh các loại 1,731,000.00
1308 37.8D05.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,731,000.00
1309 37.8B00.0163 Rút máu để điều trị 236,000.00
1310 37.8B00.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178,000.00
1311 37.8B00.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 178,000.00
1312 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang 12,500.00
1313 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang 12,500.00
1314 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,500.00
1315 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,500.00
1316 37.1E04.1703 Salmonella Widal 178,000.00
1317 37.2A01.0001 Siêu âm c&aacaacute;c khối u phổi ngoại vi 43,900.00
1318 37.2A01.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900.00
1319 37.8B00.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 558,000.00
1320 37.8B00.0078 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 176,000.00
1321 37.8B00.0165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597,000.00
1322 37.2A01.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43,900.00
1323 37.2A01.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900.00
1324 37.2A05.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82,300.00
1325 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 222,000.00
1326 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222,000.00
1327 37.2A05.0069 Siêu âm Doppler gan lách 82,300.00
1328 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 222,000.00
1329 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 222,000.00
1330 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222,000.00
1331 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 222,000.00
1332 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 222,000.00
1333 37.2A05.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82,300.00
1334 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler tim 222,000.00
1335 37.2A05.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300.00
1336 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222,000.00
1337 37.2A05.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82,300.00
1338 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 222,000.00
1339 37.2A05.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82,300.00
1340 37.2A05.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 82,300.00
1341 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000.00
1342 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000.00
1343 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000.00
1344 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000.00
1345 37.2A01.0001 Siêu âm dương vật 43,900.00
1346 37.2A01.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900.00
1347 37.2A01.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900.00
1348 37.2A01.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900.00
1349 37.2A01.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 43,900.00
1350 37.2A01.0001 Siêu âm màng phổi 43,900.00
1351 37.2A01.0001 Siêu âm màng phổi 43,900.00
1352 37.2A01.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900.00
1353 37.2A01.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900.00
1354 37.2A01.0001 Siêu âm ổ bụng 43,900.00
1355 37.2A01.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900.00
1356 37.2A01.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43,900.00
1357 37.2A01.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43,900.00
1358 37.2A01.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900.00
1359 37.2A01.0001 Siêu âm qua thóp 43,900.00
1360 37.2A01.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900.00
1361 37.2A01.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900.00
1362 37.2A01.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900.00
1363 37.2A01.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900.00
1364 37.2A01.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43,900.00
1365 37.2A01.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 181,000.00
1366 37.2A01.0007 Siêu âm tim 4D 457,000.00
1367 37.2A01.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000.00
1368 37.2A01.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000.00
1369 37.2A01.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000.00
1370 37.2A01.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000.00
1371 37.2A01.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000.00
1372 37.2A01.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900.00
1373 37.2A01.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900.00
1374 37.2A01.0001 Siêu âm tuyến giáp 43,900.00
1375 37.2A01.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900.00
1376 37.8D06.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382,000.00
1377 37.8B00.0175 Sinh thiết màng phổi mù 431,000.00
1378 37.8B00.0168 Sinh thiết u họng miệng 126,000.00
1379 37.8D02.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 319,000.00
1380 37.8D01.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459,000.00
1381 37.8B00.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 989,000.00
1382 37.8D06.0715 Soi cổ tử cung 61,500.00
1383 37.8D07.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52,500.00
1384 37.8D07.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52,500.00
1385 37.8D07.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52,500.00
1386 37.8D07.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52,500.00
1387 37.8D07.0849 Soi góc tiền phòng 52,500.00
1388 37.8D07.0849 Soi góc tiền phòng 52,500.00
1389 37.8D06.0716 Soi ối 48,500.00
1390 37.1E01.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38,000.00
1391 37.1E04.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 41,700.00
1392 37.8C00.0277 Tập các kiểu thở 30,100.00
1393 37.8C00.0265 Tập cho người thất ngôn 106,000.00
1394 37.8C00.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 29,000.00
1395 37.8C00.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29,000.00
1396 37.8C00.0268 Tập đi với bàn xương cá 29,000.00
1397 37.8C00.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 29,000.00
1398 37.8C00.0268 Tập đi với chân giả trên gối 29,000.00
1399 37.8C00.0268 Tập đi với gậy 29,000.00
1400 37.8C00.0268 Tập đi với khung tập đi 29,000.00
1401 37.8C00.0268 Tập đi với khung treo 29,000.00
1402 37.8C00.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29,000.00
1403 37.8C00.0268 Tập đi với thanh song song 29,000.00
1404 37.8C00.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 59,500.00
1405 37.8C00.0277 Tập ho có trợ giúp 30,100.00
1406 37.8C00.0268 Tập lên, xuống cầu thang 29,000.00
1407 37.8C00.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302,000.00
1408 37.8D07.0748 Tập nhược thị 31,700.00
1409 37.8D07.0748 Tập nhược thị 31,700.00
1410 37.8C00.0263 Tập nuốt 158,000.00
1411 37.8C00.0264 Tập nuốt 128,000.00
1412 37.8C00.0265 Tập sửa lỗi phát âm 106,000.00
1413 37.8C00.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29,000.00
1414 37.8C00.0258 Tập tri giác và nhận thức 41,800.00
1415 37.8C00.0268 Tập trong bồn bóng nhỏ 29,000.00
1416 37.8C00.0268 Tập vận động trên bóng 29,000.00
1417 37.8C00.0268 Tập với bàn nghiêng 29,000.00
1418 37.8C00.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền 29,000.00
1419 37.8C00.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 29,000.00
1420 37.8C00.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11,200.00
1421 37.8C00.0268 Tập với giàn treo các chi 29,000.00
1422 37.8C00.0268 Tập với máy tập thăng bằng 29,000.00
1423 37.8C00.0269 Tập với ròng rọc 11,200.00
1424 37.8C00.0268 Tập với thang tường 29,000.00
1425 37.8C00.0270 Tập với xe đạp tập 11,200.00
1426 37.1E05.1735 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 159,000.00
1427 37.1E05.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 159,000.00
1428 37.1E05.1735 Tế bào học dịch màng khớp 159,000.00
1429 37.1E05.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 159,000.00
1430 37.1E05.1735 Tế bào học đờm 159,000.00
1431 37.1E05.1735 Tế bào học nước tiểu 159,000.00
1432 37.8D02.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 521,000.00
1433 37.3F00.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 34,900.00
1434 37.8D02.0308 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 172,000.00
1435 37.3F00.1814 Test hành vi cảm xúc CBCL 34,900.00
1436 37.8D02.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 377,000.00
1437 37.1E03.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43,100.00
1438 37.1E04.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65,600.00
1439 37.8D02.0314 Test nội bì 475,000.00
1440 37.8D02.0315 Test nội bì 389,000.00
1441 37.8D07.0852 Test thử cảm giác giác mạc 39,600.00
1442 37.8D07.0852 Test thử cảm giác giác mạc 39,600.00
1443 37.3F00.1791 Thăm dò chức năng hô hấp 126,000.00
1444 37.8D07.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,112,000.00
1445 37.8D07.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,112,000.00
1446 37.3F00.1814 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 34,900.00
1447 37.3F00.1813 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 29,900.00
1448 37.3F00.1814 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) 34,900.00
1449 37.8D05.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,887,000.00
1450 37.8D05.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,562,000.00
1451 37.8B00.0200 Thay băng 57,600.00
1452 37.8B00.0201 Thay băng 82,400.00
1453 37.8B00.0202 Thay băng 112,000.00
1454 37.8B00.0203 Thay băng 134,000.00
1455 37.8B00.0204 Thay băng 179,000.00
1456 37.8B00.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134,000.00
1457 37.8B00.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 134,000.00
1458 37.8B00.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 179,000.00
1459 37.8B00.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 240,000.00
1460 37.8D10.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242,000.00
1461 37.8D10.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242,000.00
1462 15.8D10.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 115,000.00
1463 37.8D10.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410,000.00
1464 37.8D10.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410,000.00
1465 37.8D10.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 547,000.00
1466 37.8D10.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 547,000.00
1467 37.8B00.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246,000.00
1468 37.8B00.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600.00
1469 37.8B00.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 82,400.00
1470 37.8B00.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 112,000.00
1471 37.8B00.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 134,000.00
1472 37.8B00.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 179,000.00
1473 37.8B00.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 240,000.00
1474 37.8B00.0202 Thay băng vết mổ 112,000.00
1475 37.8B00.0204 Thay băng vết mổ 179,000.00
1476 37.8B00.0205 Thay băng vết mổ 240,000.00
1477 37.8B00.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32,900.00
1478 37.8B00.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57,600.00
1479 37.8B00.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 112,000.00
1480 37.8B00.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 134,000.00
1481 37.8B00.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 179,000.00
1482 37.8B00.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 240,000.00
1483 15.8B00.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 82,400.00
1484 37.8B00.0206 Thay canuyn 247,000.00
1485 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 247,000.00
1486 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 247,000.00
1487 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 247,000.00
1488 37.1E01.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,300.00
1489 37.8B00.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 559,000.00
1490 37.1E01.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600.00
1491 37.1E01.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48,400.00
1492 37.8B00.0210 Thông bàng quang 90,100.00
1493 37.8B00.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 559,000.00
1494 37.8B00.0210 Thông tiểu 90,100.00
1495 37.8D08.0992 Thông vòi nhĩ 86,600.00
1496 37.8D06.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388,000.00
1497 37.8D05.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 4,616,000.00
1498 37.8B00.0211 Thụt giữ 82,100.00
1499 37.8B00.0211 Thụt tháo 82,100.00
1500 37.8B00.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82,100.00
1501 37.8B00.0211 Thụt tháo phân 82,100.00
1502 37.8B00.0211 Thụt tháo phân 82,100.00
1503 37.8B00.0211 Thụt tháo phân 82,100.00
1504 37.8C00.0271 Thủy Điện châm 66,100.00
1505 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị bệnh hố mắt 66,100.00
1506 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 66,100.00
1507 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị bệnh vẩy nến 66,100.00
1508 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị bí đái 66,100.00
1509 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 66,100.00
1510 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị chứng tic 66,100.00
1511 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị chứng ù tai 66,100.00
1512 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 66,100.00
1513 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đái dầm 66,100.00
1514 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đái dầm 66,100.00
1515 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau dạ dày 66,100.00
1516 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66,100.00
1517 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66,100.00
1518 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau lưng 66,100.00
1519 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau lưng 66,100.00
1520 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau mỏi cơ 66,100.00
1521 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau ngực, sườn 66,100.00
1522 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau răng 66,100.00
1523 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau thần kinh liên sườn 66,100.00
1524 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 66,100.00
1525 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị đau vùng ngực 66,100.00
1526 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị dị ứng 66,100.00
1527 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị động kinh 66,100.00
1528 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 66,100.00
1529 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị giảm thị lực 66,100.00
1530 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị giảm thị lực 66,100.00
1531 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị giảm thính lực 66,100.00
1532 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị giảm thính lực 66,100.00
1533 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị hen phế quản 66,100.00
1534 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị hen phế quản 66,100.00
1535 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66,100.00
1536 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66,100.00
1537 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 66,100.00
1538 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 66,100.00
1539 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 66,100.00
1540 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 66,100.00
1541 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị huyết áp thấp 66,100.00
1542 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị huyết áp thấp 66,100.00
1543 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị lác 66,100.00
1544 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị liệt 66,100.00
1545 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị liệt chi dưới 66,100.00
1546 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị liệt chi trên 66,100.00
1547 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị liệt chi trên 66,100.00
1548 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 66,100.00
1549 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66,100.00
1550 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị liệt nửa người 66,100.00
1551 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị mất ngủ 66,100.00
1552 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị mất ngủ 66,100.00
1553 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị nôn, nấc 66,100.00
1554 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 66,100.00
1555 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66,100.00
1556 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66,100.00
1557 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 66,100.00
1558 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 66,100.00
1559 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66,100.00
1560 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 66,100.00
1561 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị rối loạn vận ngôn 66,100.00
1562 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị sụp mi 66,100.00
1563 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị sụp mi 66,100.00
1564 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị sụp mi 66,100.00
1565 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị tăng huyết áp 66,100.00
1566 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị táo bón 66,100.00
1567 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị teo cơ 66,100.00
1568 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị thất ngôn 66,100.00
1569 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66,100.00
1570 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị thoái hoá khớp 66,100.00
1571 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66,100.00
1572 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị trĩ 66,100.00
1573 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị trĩ 66,100.00
1574 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 66,100.00
1575 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66,100.00
1576 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị viêm mũi dị ứng 66,100.00
1577 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 66,100.00
1578 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 66,100.00
1579 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66,100.00
1580 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66,100.00
1581 37.8C00.0271 Thuỷ Điện châm điều trị viêm xoang 66,100.00
1582 37.8D07.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 47,500.00
1583 37.8D07.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 47,500.00
1584 37.8B00.0213 Tiêm chất nhờn vào khớp 91,500.00
1585 37.8B00.0214 Tiêm chất nhờn vào khớp 132,000.00
1586 37.8B00.0213 Tiêm corticoide vào khớp 91,500.00
1587 37.8B00.0214 Tiêm corticoide vào khớp 132,000.00
1588 37.8B00.0212 Tiêm dưới da 11,400.00
1589 37.8D07.0856 Tiêm dưới kết mạc 47,500.00
1590 37.8D07.0856 Tiêm dưới kết mạc 47,500.00
1591 37.8D07.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 47,500.00
1592 37.8D07.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 47,500.00
1593 37.8B00.0212 Tiêm tĩnh mạch 11,400.00
1594 37.1E01.1360 Tìm giun chỉ trong máu 34,600.00
1595 37.1E01.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17,300.00
1596 37.1E01.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 36,900.00
1597 37.1E01.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900.00
1598 37.1E01.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,300.00
1599 37.1E01.1364 Tìm tế bào Hargraves 64,600.00
1600 37.1E01.1364 Tìm tế bào Hargraves 64,600.00
1601 37.1E03.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400.00
1602 37.1E01.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200.00
1603 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,400.00
1604 37.3F00.1809 Trắc nghiệm tâm lý Beck 19,900.00
1605 37.3F00.1809 Trắc nghiệm tâm lý Zung 19,900.00
1606 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212,000.00
1607 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212,000.00
1608 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212,000.00
1609 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212,000.00
1610 37.1E04.1714 Treponema pallidum nhuộm soi 68,000.00
1611 37.1E04.1714 Treponema pallidum soi tươi 68,000.00
1612 37.1E04.1720 Treponema pallidum test nhanh 238,000.00
1613 37.1E04.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 41,700.00
1614 37.1E04.1674 Trứng giun soi tập trung 41,700.00
1615 37.8C00.0224 Từ Điện châm 65,300.00
1616 37.1E04.1720 Ureaplasma urealyticum test nhanh 238,000.00
1617 37.8C00.0262 Vận động trị liệu bàng quang 302,000.00
1618 37.8C00.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30,100.00
1619 37.8C00.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30,100.00
1620 37.1E04.1712 Vi hệ đường ruột 29,700.00
1621 37.1E04.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196,000.00
1622 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68,000.00
1623 37.1E04.1720 Vi khuẩn test nhanh 238,000.00
1624 37.1E04.1674 Vi nấm nhuộm soi 41,700.00
1625 37.1E04.1674 Vi nấm soi tươi 41,700.00
1626 37.1E04.1720 Vi nấm test nhanh 238,000.00
1627 37.1E04.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 68,000.00
1628 37.1E04.1714 Vibrio cholerae soi tươi 68,000.00
1629 37.1E04.1720 Virus test nhanh 238,000.00
1630 37.8D07.0751 Xác định sơ đồ song thị 63,800.00
1631 37.8D07.0751 Xác định sơ đồ song thị 63,800.00
1632 37.1E05.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159,000.00
1633 37.1E01.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,600.00
1634 37.1E03.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200.00
1635 37.1E01.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26,400.00
1636 37.1E03.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215,000.00
1637 37.1E05.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 328,000.00
1638 37.1E01.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34,600.00
1639 37.1E03.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,100.00
1640 37.1E03.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,000.00
1641 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 65,500.00
1642 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65,500.00
1643 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65,500.00
1644 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 65,500.00
1645 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65,500.00
1646 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65,500.00
1647 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65,500.00
1648 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 65,500.00
1649 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65,500.00
1650 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65,500.00
1651 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65,500.00
1652 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65,500.00
1653 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65,500.00
1654 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65,500.00
1655 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65,500.00
1656 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65,500.00
1657 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65,500.00
1658 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65,500.00
1659 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 65,500.00
1660 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65,500.00
1661 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65,500.00
1662 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65,500.00
1663 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65,500.00
1664 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 65,500.00
1665 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 65,500.00
1666 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 65,500.00
1667 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65,500.00
1668 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65,500.00
1669 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 65,500.00
1670 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 65,500.00
1671 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 65,500.00
1672 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65,500.00
1673 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65,500.00
1674 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65,500.00
1675 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65,500.00
1676 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65,500.00
1677 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65,500.00
1678 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65,500.00
1679 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 65,500.00
1680 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65,500.00
1681 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65,500.00
1682 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65,500.00
1683 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65,500.00
1684 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65,500.00
1685 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65,500.00
1686 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65,500.00
1687 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65,500.00
1688 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65,500.00
1689 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65,500.00
1690 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65,500.00
1691 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65,500.00
1692 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65,500.00
1693 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65,500.00
1694 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65,500.00
1695 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 65,500.00
1696 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 65,500.00
1697 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65,500.00
1698 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 65,500.00
1699 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 65,500.00
1700 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65,500.00
1701 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65,500.00
1702 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65,500.00
1703 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65,500.00
1704 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65,500.00
1705 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65,500.00
1706 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65,500.00
1707 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65,500.00
1708 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65,500.00
1709 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65,500.00
1710 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 65,500.00
1711 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65,500.00
1712 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65,500.00
1713 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65,500.00
1714 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65,500.00
1715 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 65,500.00
1716 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 65,500.00
1717 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 65,500.00
1718 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65,500.00
1719 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65,500.00
1720 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65,500.00
1721 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 65,500.00
1722 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65,500.00
1723 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65,500.00
1724 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65,500.00
1725 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65,500.00
1726 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65,500.00
1727 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện 65,500.00
1728 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 65,500.00
1729 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 65,500.00
1730 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65,500.00
1731 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65,500.00
1732 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65,500.00
1733 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65,500.00
1734 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65,500.00
1735 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 65,500.00
1736 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65,500.00
1737 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65,500.00
1738 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65,500.00
1739 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 65,500.00
1740 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65,500.00
1741 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65,500.00
1742 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65,500.00
1743 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 65,500.00
1744 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65,500.00
1745 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65,500.00
1746 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65,500.00
1747 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65,500.00
1748 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65,500.00
1749 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65,500.00
1750 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65,500.00
1751 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65,500.00
1752 37.8C00.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50,700.00
1753 37.8C00.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 65,500.00
1754 37.8C00.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65,500.00
1755 37.8C00.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65,500.00
1756 37.8C00.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 65,500.00
1757 37.8C00.0284 Xông hơi thuốc 42,900.00
1758 37.8C00.0285 Xông khói thuốc 37,900.00
1759 37.8C00.0285 Xông khói thuốc 37,900.00
1760 37.8C00.0286 Xông thuốc bằng máy 42,900.00
1761 37.8C00.0286 Xông thuốc bằng máy 42,900.00
1762 37.8D07.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926,000.00
1763 37.8D07.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926,000.00
1764 37.8D07.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926,000.00